Grrah (grrah)
Grrah (grrah)
00:00:06
Grrah (grrah)
Grrah (grrah)
00:00:09
Stop playin' with 'em, RIOT (like)
Ngừng đùa giỡn với họ đi, NỔI LOẠN lên (giống như)
00:00:11
Oh, shit, she turn up the spot (she turn up the spot)
Ôi trời, cô ấy khuấy động cả nơi này (cô ấy khuấy động cả nơi này)
00:00:13
Oh, shit, she throwin' the knot (she throwin' the knot, grrah)
Ôi trời, cô ấy đang uốn éo (cô ấy đang uốn éo, grrah)
00:00:16
Oh, shit, she doin' her dance (she doin' her dance, like)
Ôi trời, cô ấy đang nhảy múa (cô ấy đang nhảy múa, giống như)
00:00:20
Oh, shit, she countin' her bands (she countin' her bands, oh, shit)
Ôi trời, cô ấy đang đếm tiền (cô ấy đang đếm tiền, ôi trời)
00:00:23
Oh, shit, she turn up the spot (she turn up the spot, grrah)
Ôi trời, cô ấy khuấy động cả nơi này (cô ấy khuấy động cả nơi này, grrah)
00:00:26
Oh, shit, she throwin' the knot (she throwin' the knot, grrah)
Ôi trời, cô ấy đang uốn éo (cô ấy đang uốn éo, grrah)
00:00:30
Oh, shit, she doin' her dance (she doin' her dance, like)
Ôi trời, cô ấy đang nhảy múa (cô ấy đang nhảy múa, giống như)
00:00:33
Oh, shit, she's showin' her thong (she's showin' her thong, like, oh, shit)
Ôi trời, cô ấy đang khoe dây quần lót (cô ấy đang khoe dây quần lót, ôi trời)
00:00:36
Bitch, I'm petty, you know I be on that (grrah)
Con khốn, tao nhỏ nhen đấy, mày biết tao thế mà (grrah)
00:00:40
Standin' on shit like a floor mat
Đứng trên đống rác rưởi như một tấm thảm chùi chân
00:00:42
They keep tryin' to reach me (huh?)
Bọn chúng cứ cố liên lạc với tao (hử?)
00:00:43
'Cause they know that I never call back (grrah)
Bởi vì chúng biết tao chẳng bao giờ gọi lại (grrah)
00:00:45
Throw it back on her BD (BD)
Lắc nó vào ngày sinh nhật của cô ấy (BD)
00:00:47
Just know he caught that
Cứ biết là anh ấy đã bắt được nó rồi
00:00:49
Hatin' bitches, I gotta ignore that (grrah)
Lũ chó cái ghen ghét, tao phải lờ đi (grrah)
00:00:50
Need some grabba, like, bro, where the store at? (grrah)
Cần ít thuốc lá cuốn, này anh bạn, cửa hàng ở đâu vậy? (grrah)
00:00:52
Bitch, I'm facin', don't ask me to pass it (grrah)
Con khốn, tao đang phê, đừng có hỏi tao đưa cho (grrah)
00:00:54
If we beefin', don't ask me to hash it (grrah)
Nếu chúng ta đang cãi nhau, đừng có hỏi tao làm hòa (grrah)
00:00:55
In the party them clappers is clappin' (like)
Trong bữa tiệc, những tiếng vỗ tay vang lên (giống như)
00:00:57
In the party them slappers is slappin' (damn)
Trong bữa tiệc, những âm thanh mạnh mẽ vang lên (chết tiệt)
00:00:58
My name Ice, on the beat I be skatin' (like)
Tên tao là Ice, trên nền nhạc tao đang trượt (giống như)
00:01:00
Bitch, I'm pretty, I look like a painting (like)
Con khốn, tao xinh đẹp, tao trông như một bức tranh (giống như)
00:01:01
With a baddie and she lookin' Blasian (damn)
Với một cô nàng nóng bỏng và cô ấy trông thật lai (chết tiệt)
00:01:03
Say my grace 'cause the money amazin' (grrah)
Hãy cầu nguyện vì số tiền này thật đáng kinh ngạc (grrah)
00:01:05
Oh, shit, she turn up the spot (she turn up the spot)
Ôi trời, cô ấy khuấy động cả nơi này (cô ấy khuấy động cả nơi này)
00:01:07
Oh, shit, she throwin' the knot (she throwin' the knot, grrah)
Ôi trời, cô ấy đang uốn éo (cô ấy đang uốn éo, grrah)
00:01:10
Oh, shit, she doin' her dance (she doin' her dance, like)
Ôi trời, cô ấy đang nhảy múa (cô ấy đang nhảy múa, giống như)
00:01:13
Oh, shit, she countin' her bands (she countin' her bands, ooh, shit)
Ôi trời, cô ấy đang đếm tiền (cô ấy đang đếm tiền, ồ, chết tiệt)
00:01:17
Oh, shit, she turn up the spot (she turn up the spot, grrah, huh)
Ôi trời, cô ấy khuấy động cả nơi này (cô ấy khuấy động cả nơi này, grrah, hử?)
00:01:20
Oh, shit, she throwin' the knot (she throwin' the knot, grrah)
Ôi trời, cô ấy đang uốn éo (cô ấy đang uốn éo, grrah)
00:01:24
Oh, shit, she doin' her dance (she doin' her dance, like)
Ôi trời, cô ấy đang nhảy múa (cô ấy đang nhảy múa, giống như)
00:01:27
Oh, shit, she's showin' her thong (she's showin' her thong, like, oh, shit)
Ôi trời, cô ấy đang khoe dây quần lót (cô ấy đang khoe dây quần lót, ôi trời)
00:01:30
Ooh, shit, come do it for me
Ôi chết tiệt, hãy đến và làm điều đó cho tôi
00:01:34
T, I'm from TX (yeah)
T, tôi đến từ Texas (phải)
00:01:36
Shorty, she come from the BX
Cô nàng nóng bỏng, cô ấy đến từ Bronx
00:01:37
Ice and the flame and the Nia (it's lit)
Ice và ngọn lửa và Nia (nó thật bùng cháy)
00:01:39
You might get a car and it's keyless
Bạn có thể có một chiếc xe và nó không cần chìa khóa
00:01:40
Topless, no V6 (skrt, skrt)
Không mui, không động cơ V6 (skrt, skrt)
00:01:42
I'm out in New York, I'm in Sei Less (skrt, skrt)
Tôi đang ở New York, tôi đang ở Sei Less (skrt, skrt)
00:01:44
You might get you more if you say less
Bạn có thể nhận được nhiều hơn nếu bạn nói ít hơn
00:01:45
I'm cookin' a wave of flow
Tôi đang tạo nên một làn sóng âm nhạc
00:01:47
They watchin' my moves, remote (damn)
Họ đang theo dõi từng bước đi của tôi, từ xa (chết tiệt)
00:01:49
Cacti down her throat
Xương rồng chạy xuống cổ họng cô ấy
00:01:51
Sent cornrow down her throat
Gửi bím tóc xuống cổ họng cô ấy
00:01:52
Ooh, shit (ooh, shit)
Ôi chết tiệt (ôi chết tiệt)
00:01:54
To smoke, we brought us some Knicks
Để hút, chúng tôi đã mang theo một ít Knicks
00:01:56
I bet she don' sign to the Knicks
Tôi cá là cô ấy sẽ không ký hợp đồng với Knicks
00:01:57
Like the flow Jay, they press on my trip, man
Giống như dòng chảy của Jay, họ gây áp lực lên chuyến đi của tôi, anh bạn
00:01:59
Oh, shit, she turn up the spot (she turn up the spot)
Ôi trời, cô ấy khuấy động cả nơi này (cô ấy khuấy động cả nơi này)
00:02:01
Oh, shit, she throwin' the knot (she throwin' the knot, grrah)
Ôi trời, cô ấy đang uốn éo (cô ấy đang uốn éo, grrah)
00:02:04
Oh, shit, she doin' her dance (she doin' her dance, like)
Ôi trời, cô ấy đang nhảy múa (cô ấy đang nhảy múa, giống như)
00:02:07
Oh, shit, she countin' her bands (she countin' her bands)
Ôi trời, cô ấy đang đếm tiền (cô ấy đang đếm tiền)
00:02:11
Oh, shit, she turn off the spot (she turn off the spot, grrah)
Ôi trời, cô ấy làm dịu đi không khí (cô ấy làm dịu đi không khí, grrah)
00:02:14
Oh, shit, she throwin' the knot (she throwin' the knot, grrah)
Ôi trời, cô ấy đang uốn éo (cô ấy đang uốn éo, grrah)
00:02:17
Oh, shit, she doin' her dance (she doin' her dance, like)
Ôi trời, cô ấy đang nhảy múa (cô ấy đang nhảy múa, giống như)
00:02:20
Oh, shit, she's showin' her thong (she's showin' her thong, like)
Ôi trời, cô ấy đang khoe dây quần lót (cô ấy đang khoe dây quần lót, giống như)
00:02:24