• Hiển thị
  • Màu
  • Cỡ chữ
  • Vị trị
Tell John to come. - KAREN: John, please! John! - Bảo John đến đây. - John, xin anh! John!
00:00:48
He won't come for you! Hắn sẽ không đến đâu!
00:00:50
John! John!
00:00:51
Come find me, John! Đến tìm em đi, John!
00:00:53
Please! Xin anh!
00:00:56
No! Find me! Find me! Hãy đến tìm em!
00:00:59
Help me! Help me! Cứu em!
00:01:01
He's not coming. He's not coming. He's coming. - Hắn không đến đâu. - Anh ấy sẽ đến.
00:01:03
He's not coming for you. Please stop! Please! Please! Please! - Hắn không đến đâu. - Làm ơn dừng lại!
00:01:08
He's not calling, he's not coming! Hắn không gọi cũng chẳng đến!
00:01:10
Why isn't he coming? He doesn't love you. Sao hắn không đến? Hắn đâu có yêu mày.
00:01:12
Please, John. Bitch, you're all done. - Xin anh, John. - Mày xong đời rồi điếm.
00:01:14
John. John.
00:01:18
John, John... Tell him to come right now. - John, John... - Bảo hắn đến ngay.
00:01:20
Come get me, John. Đến cứu em, John.
00:01:22
No! Không!
00:01:27
No! Không!
00:01:29
Oh, my God! Oh, my God! Chúa ơi!
00:01:30
Three out. Arm the charge. Còn 3 phút nữa. Chuẩn bị thuốc nổ đi.
00:02:02
Don't blow your balls off, okay. Hey, don't worry. They're made of brass. Đừng làm bay trái dứng cậu đấy. Đừng lo. Chúng làm bằng đồng xịn đấy.
00:02:08
Are they as big as your wife's? Chúng có bự như vợ cậu không?
00:02:12
Who the fuck dropped ass? Đứa éo nào đánh rắm thế?
00:02:16
That was me. Better check your fucking drawers. - Tao. - Kiểm tra quần mày đi.
00:02:19
I think that was brisket, wasn't it? Wasn't that brisket? Hình như là mùi ức gà, nhỉ? Có phải mày ăn ức gà không?
00:02:22
Open a fucking window! Mở mẹ nó cửa ra!
00:02:23
Hey, shut the fuck up! Concentrate! It's payday. Này, câm con mẹ nó đi! Tập trung vào! Ngày hốt hụi đấy.
00:02:25
Hell, yeah. Bá cháy con bọ chét.
00:02:44
Look at you. Nhìn em kìa.
00:02:47
Done a roll call? Tình hình sao rồi?
00:02:58
Breacher and his men are all accounted for. Breacher và người của anh ta đã đến.
00:02:59
How much is in there? Trong đó có bao nhiêu?
00:03:01
We're about to find out. Sẽ biết ngay thôi.
00:03:02
DC will be very happy. DC sẽ vui lắm đây.
00:03:04
Okay, be ready. Sẵn sàng.
00:03:06
cknowledge. Rõ.
00:03:08
Roger. Rõ.
00:03:09
Fuck that! No! I'm going to hit you fucking raw. Cút ra. Để phòng lại cho tao. Đóng cửa lại luôn. Éo cần! Anh sẽ làm phát ăn tiền luôn.
00:03:25
Okay. Come here, baby! Được thôi. Đến đây nào cưng!
00:03:32
Come on. Nào.
00:03:35
All right, come on. Đến đây.
00:03:37
Lizzy, radio check. Lizzy, kiểm tra điện đàm.
00:03:41
Do you copy me? Cô có nghe không?
00:03:43
I hear nothing! Không nghe gì hết!
00:03:46
What are you talking about? Em nói gì thế?
00:03:47
I can only hear your heartbeat. Come on! Em chỉ nghe được tiếng tim anh đập. Nhanh!
00:03:49
God damn it, Lizzy! Do you copy me? Mẹ kiếp, Lizzy! Cô có nghe không?
00:03:53
Bad call, boss, sending her in. Sếp, cử cô ấy vào là quyết định không đúng.
00:03:56
Oh, relax. Bình tĩnh đi.
00:03:57
She knows how to take care of her business. Cô ta biết cách xử lý việc của mình.
00:03:59
I got movement. Có động tĩnh.
00:04:06
Second story, front window. Tầng 2, cửa sổ trước.
00:04:07
Center lock. Nhắm được rồi.
00:04:12
I'm taking the shot. Tôi bắn đây.
00:04:14
Here we go! Let's move, let's move! - Triển khai! - Tiến lên!
00:04:31
Come on! Move it! Stack it up. Stack it up. - Nhanh! - Nhanh lên.
00:04:37
Puta! Báo động!
00:04:43
Shots fired. Delta side. Có tiếng súng nổ. Delta ở trong nhà.
00:04:46
Neck, stay close with me! Already out! - Neck, đi theo tao! - Sẵn sàng!
00:04:48
Hey! Hey, where's my shit? I'm going in! Hàng của tôi đâu hả? Tôi vào nữa!
00:04:51
You're not going in! I know where the money is! Do you? - Không đâu! - Tôi biết tiền ở đâu! Sếp có biết không?
00:04:53
Let's go long! Đi thôi!
00:04:56
Fuck, Lizzy! You look hot, baby! Whoo! Bà mẹ, Lizzy! Trông cưng hấp dẫn quá!
00:04:57
Stack up. Theo hàng.
00:05:00
Pyro, get the window! On it. - Pyro, lo cửa sổ! - Rồi.
00:05:01
Let's go. Đi.
00:05:04
Tripod, clear. Tripod, cảnh giới.
00:05:10
Breach. Breach! Breach. Breach!
00:05:12
Get in there! Move it! - Vào đi! - Nhanh!
00:05:15
I got high! Okay, I got back! - Tao canh phía trên! - Rồi, tao lo phía sau!
00:05:17
Come on, y'all! Coi nào!
00:05:19
Clear right! Bên phải an toàn!
00:05:20
Cut the lock. Lizzy, there's a fucking gate! Cắt khóa đi. Lizzy, có cổng chặn!
00:05:21
No shit. Take this. Got it. - Chó chết. Cầm lấy. - Rồi.
00:05:24
Anybody hurt? - I'm good. - Có ai bị thương không? - Em ổn.
00:05:38
Tripod! Demo! Tripod! Thuốc nổ!
00:05:40
Aw, shit, I think I broke a nail. Mẹ kiếp, gãy móng tay cmnr.
00:05:42
Double up! Give me the charge. - Đây! - Đưa đây.
00:05:43
What are we doing, boss? Demo set. - Ta làm gì đây Sếp? - Cài thuốc nổ.
00:05:46
Three, two, one! 3, 2, 1!
00:05:50
Pyro, shoot the fucker! Pyro, bắn thằng lìn đó đi!
00:05:54
Target down! Good shot! Dead. - Hắn gục rồi! Bắn tốt lắm! - Hắn chết rồi.
00:05:57
: Get moving! Get inside! - Đi nào! - Vào trong!
00:05:58
Breaching shotgun! - Pop it! - Phá khóa! - Xong!
00:06:01
Move it! Lên!
00:06:04
Lizzy, where's the money? Down that hall. - Lizzy, tiền ở đâu? - Dưới đó.
00:06:05
Spider hole in the ceiling. Trần nhà có địch.
00:06:08
Target down! Move it! Hắn ngủm rồi! Tiến lên!
00:06:13
Watch your head. - Good shot. - Coi chừng đụng đầu. - Bắn tốt lắm.
00:06:14
- Popped his gray. Meat shower. - Bắn ngay gáo hắn. - Toàn là máu.
00:06:15
Target. Địch.
00:06:17
Down! Let's move! - Ngủm! - Đi!
00:06:20
Saw shit like this in Iraq. Door is on the right. - Giống như lúc ở Irắc. - Cửa ở bên phải.
00:06:25
Stand clear! An toàn!
00:06:27
Moving up. Everyone, get out of my fucking way! - Đi. - Tránh mẹ nó ra ngay!
00:06:29
Kick it, Tripod, let's go! Đá cửa ngay Tripod, đi!
00:06:35
Keep it tight! I'll take the back. - Đi sát vào! - Tao sẽ bọc hậu.
00:06:40
Pyro, I'm behind you. Pyro, tao ở ngay sau mày.
00:06:41
Cover your sides! You got it, boss! - Coi chừng bên hông! - Rõ!
00:06:42
Clear. Let's move. - An toàn. - Đi.
00:06:45
Clear. Clear. Move it up. An toàn. Cảnh giác.
00:06:47
Look what Mama did for you. Xem quà của Mẹ này.
00:06:49
Holy shit. Uncle Sam gets his. It's time to get ours. Bà mẹ. Chú Sam đã có phần. Giờ đến lượt chúng ta.
00:06:51
Come on, kids, let's get paid. Lấy lương thôi.
00:06:56
I guess you blew the right scumbag. I guess I did. - Anh nghĩ em bem đúng thằng rồi. - Chắc thế.
00:06:59
You're going to make me sick. Let's go. Bọn mày làm tao phát ốm. Nhanh đi.
00:07:03
Come on, Monster, let's go! On it, boss. - Nhanh nào Monster! - Rõ rồi Sếp.
00:07:04
Neck! Bags, some rope! Neck! Đưa túi và dây thừng đây!
00:07:07
Yeah. Bags over here. : Rope, bags! - Đưa túi qua đây. - Túi, dây thừng!
00:07:09
We've got three minutes. Rope! - Ta có 3 phút. - Dây!
00:07:12
Smoke, cut that shit! Smoke, cắt cái của nợ đó đi!
00:07:13
Really? Really? (GAGGING) Thiệt hả trời?
00:07:16
Breacher, it's Watcher. What's the delay? Breacher, Watcher đây. Sao chậm thế hả?
00:07:21
Well, we're cutting through an obstacle, sir. Chúng tôi gặp phải chướng ngại vật.
00:07:24
It's going to take a while. Roger that. - Sẽ mất chút thời gian. - Rõ.
00:07:26
Incoming. Đến đây.
00:07:29
Need any help? Negative. We have active shooters. - Cần trợ giúp không? - Không, gặp phải bọn bắn bừa.
00:07:30
So just hold back until it's all clear. Chỉ cần cầm cự cho đến khi an toàn.
00:07:33
Who wipes their ass and puts the toilet paper on the outside of the fucking bowl? Thằng éo nào chùi đít xong lại còn nhét giấy vào bồn cầu hả trời?
00:07:36
Hey, get the water line off the toilet. Tháo bồn cầu ra ngay.
00:07:40
Hurry the fuck up! - We're working on it. - Nhanh con mẹ nó lên! - Đang làm đây.
00:07:42
Today, Monster. Come on, hurry up, guys. Let's go. - Hôm nay đấy, Monster. - Nhanh lên mấy cậu.
00:07:44
Incoming. Three, two... - Đến đây. - 3, 2...
00:07:47
Two Mikes and we're through. Còn 2 phút nữa.
00:07:51
Two minutes. Oh, God! - 2 phút. - Chúa ơi!
00:07:52
What's taking you so fucking long? Go, go, go. - Làm éo gì mà lâu thế? - Nhanh.
00:07:54
Let's go, I want more money. Nhanh, tao muốn thêm tiền.
00:07:55
You're getting somewhere now. Here you go, babe. - Nhanh lên. - Của cưng này.
00:07:58
Fuck! Đù má!
00:08:05
- Fuck! -What happened? - Má nó! - Chuyện gì vậy?
00:08:07
Man down! - Who's down? - Quân ta bị bắn! - Ai?
00:08:08
Smoke's been hit! : God damn it! How'd that happen? - Smoke! - Mẹ kiếp! Sao lại thế chứ?
00:08:10
Smoke Jennings is down! Taking fire! Son of a bitch! - Smoke Jennings gục rồi! Đang giao chiến! - Chó đẻ!
00:08:12
Medical, stand by. We may have a problem. Cứu thương sẵn sàng ngay.
00:08:15
Neck, render aid. I got it. - Neck, túi sơ cứu. - Rõ.
00:08:17
- Get his head down. Get your man out of there. - Đặt đầu cậu ta xuống. - Đưa người của anh ra khỏi đó.
00:08:18
Tripod, get in the rig! Stay with me. - Tripod, phá cửa đi! - Ở lại nào.
00:08:20
- Got it! Monster, hurry up. - Rõ! - Monster, nhanh lên.
00:08:21
Monster! Let's go. We need more money! - Monster! - Nhanh lên. Cần thêm tiền nữa!
00:08:24
Breacher, the dude's fucked up! Not getting paid ain't gonna help him. - Breacher, cậu ta nguy lắm rồi! - Không lấy được tiền thì chả có ích gì.
00:08:26
Yeah? Now we're just like them! Vậy ư? Giờ ta y chang bọn chúng!
00:08:29
Shut your fucking mouth! This isn't what we fucking do! - Câm mẹ nó mồm lại! - Ta éo có làm thế bao giờ!
00:08:30
I'll take your cut. Tôi sẽ lấy phần của anh.
00:08:33
Shut the fuck up! Do your job! Câm mồm lại! Làm việc đi!
00:08:34
Hang in there. Just a little hickey, baby. Cố lên. Chỉ chút nữa thôi.
00:08:36
Keep the money coming! Tiền đến tiếp đây!
00:08:39
Come on, Breacher. Come on, come on, come on. Coi nào, Breacher. Coi nào.
00:08:41
One Mike! - Fuck, open your eyes! - 1 phút nữa! - Mẹ nó, mở mắt ra!
00:08:44
How's he doing? He's cleaned up. - Nó sao rồi? - Ngất con mẹ nó rồi.
00:08:46
We gotta move him, boss! Get him out of here now. Get him up. - Ta phải đưa cậu ta đi, Sếp! - Đưa cậu ta đi.
00:08:48
A little help, Grinder! Giúp chút đi, Grinder!
00:08:51
Breacher? Breacher, give me status. Stand by. - Breacher? Breacher, cập nhật tình hình. - Nhanh.
00:08:52
I have men coming out. Call up Medical. Tôi có người sắp ra. Gọi cứu thương ngay.
00:08:56
Are you in the money room? Anh vào phòng chứa tiền chưa?
00:08:59
Let's go! Đi!
00:09:00
Come on, come on. Get some more, get some more. Nhanh lên. Lấy thêm chút nữa.
00:09:02
Lizzy, how much money do we got? About $10 million. - Lizzy, được bao nhiêu rồi? - Khoảng 10 triệu đô.
00:09:04
That's enough. Go and help Monster. On it! - Đủ rồi. Đến giúp Monster đi. - Vâng!
00:09:06
Okay, Tripod. Moving. - John. - Tripod. Đi nào. - John.
00:09:09
Come on, come on, come on. Nhanh lên.
00:09:11
Moving it in. Nào.
00:09:14
Last spark. Bước cuối cùng.
00:09:16
Our man is out. Let's go. - Cậu ta ngất rồi, đi thôi. - Xong rồi.
00:09:18
God damn it, John! Talk to me. - Đi! - Mẹ kiếp, John! Nói đi.
00:09:20
We're through. All right, stack up. - Xong rồi. - Cuốn gói thôi.
00:09:23
BREACHER: Team, move. Đi.
00:09:26
Monster, stay left. Heads on the swivel. Monster, canh trái. Để ý trần nhà.
00:09:28
Coming out. Ra đây.
00:09:31
All right, who dropped ass? Đứa nào đánh rắm thế hả?
00:09:58
Holy shit! Bà mẹ!
00:10:01
Fuck! Đù má!
00:10:04
Stop splashing! Đừng làm văng nước nữa!
00:10:06
Here we go. Đến rồi.
00:10:08
Come on, boys. Nhanh lên nào.
00:10:10
This better be worth it! Hy vọng là đáng giá!
00:10:12
Fucking nasty. Dơ con mẹ nó vãi.
00:10:13
Fuck. Đù má.
00:10:20
- Shit. What? - Đệch. - Gì thế?
00:10:22
Where's the fucking money? Tiền ở chỗ éo nào hả?
00:10:23
Are you fucking kidding me right now? Giỡn với bố sao hả?
00:10:26
What? We should check in the water. - Gì thế? - Kiểm tra trong nước đi.
00:10:27
What'd she say? - Check in the water. - Nó nói gì? - Kiểm tra trong nước.
00:10:29
The fucking money's gone. What the fuck you mean, check the water? - Tiền biến mất cmnr. - Tìm trong nước là cái đéo gì?
00:10:30
: Right behind you. Sau lưng mày.
00:10:33
What happened with the money? Tiền sao thế?
00:10:34
What do you mean there's no fucking money? Éo có tiền là sao hả?
00:10:36
Look at the rope. Nhìn cọng dây kìa.
00:10:38
It's been cut. Nó bị cắt.
00:10:40
Just check down there. Check down here. Kiểm tra dưới đó xem sao.
00:10:41
Oh, fucking shit. Bà con mẹ nó.
00:10:44
Who the fuck else knew about this shit? Come on. - Còn đứa éo nào biết về việc này chứ? - Coi nào.
00:10:46
It's not in the fucking water, man! It's not in the fucking water! Éo có trong nước đâu! Éo có đâu!
00:10:48
No fucking way! Who fucking cut the rope? - Éo đời nào! - Đứa lìn nào cắt dây hả?
00:10:51
Why don't you all just shut the fuck up and let's go? Sao bọn mày không câm mẹ nó lại rồi bỏ về đi hả?
00:10:54
Hold up, you guys. Hold up. Khoan nào.
00:10:58
What the fuck is that? Cái lề gì thốn?
00:11:02
Bullet. Đạn.
00:11:03
We just wasted our whole fucking career for this shit and there's nothing here? Ta suýt mất mẹ nó cả sự nghiệp mà chẳng được cái éo gì sao?
00:11:04
This ain't good. Let's walk. Check the water. - Éo ổn rồi. Đi thôi. - Tìm dưới nước xem.
00:11:08
We sold ourselves out for this. Bọn mình bán mạng vì thứ này.
00:11:10
We got a little problem. Ta có 1 vấn đề nhỏ.
00:11:25
$10 million is missing. Có 10 triệu đô bị mất.
00:11:27
Now listen. You all did a fine job in there. Nghe này. Các anh đã làm rất tốt việc ở đó.
00:11:30
We're not arguing that you've got a good record with the DEA. Anh có 1 quá khứ tốt với DEA, đó là điều không bàn cãi.
00:11:33
None of that matters right now, Nhưng việc đó giờ không quan trọng
00:11:37
'cause all we need to do is find out where that $10 million is. vì việc chúng ta cần làm là tìm ra 10 triệu đô đó.
00:11:39
And that's why you're here. Anh ở đây vì lý do đó.
00:11:43
It was a big, giant fucking stack of money. Đó là 1 số tiền lớn bỏ mẹ.
00:11:44
How do you know, exactly down to the dollar, how much was in that room? Sao anh biết có chính xác bao nhiêu tiền ở trong phòng đó?
00:11:46
Well, the FBI was FBI cũng có
00:11:50
carrying on a parallel investigation. cuộc điều tra song song.
00:11:51
Did you ever see the $200 million? Anh có từng thấy 200 triệu đô chưa?
00:11:53
Did you guys hear me say I want my lawyer? Không nghe tôi nói là tôi muốn có luật sư sao?
00:11:55
You know what would clear your ass? If you'd take a polygraph. Anh biết làm gì để xóa nghi ngờ không? Dùng máy kiểm tra nói dối.
00:11:58
No poly. No poly? - Không. - Không ư?
00:12:02
That's weak. That's sad. Thật là yếu đuối. Tệ thật.
00:12:04
Your ass is going to prison. Anh sẽ vào tù.
00:12:07
When money is supposed to be there and it goes away, Khi số tiền lẽ ra ở đó mà biến mất thì
00:12:11
and it looks like to us, it was a setup. chúng tôi thấy đó chính là 1 vụ ăn cắp.
00:12:12
It may not be, and we're going to find out. Cũng có thể không và chúng ta sẽ biết điều đó.
00:12:14
And I know you had a friend who died. Tôi biết 1 người bạn của anh đã chết.
00:12:16
And that's awful, and it's going to be more awful Chuyện đó thật tệ và sẽ còn tệ hơn
00:12:19
if it was because of money. nếu đó là chết vì tiền.
00:12:21
My friend did not die for fucking $10 million. Bạn tôi éo có chết vì 10 triệu đô.
00:12:22
We lost a man, we lost a brother. Mất 1 người cũng như mất đi 1 người anh em.
00:12:25
And you don't give a shit about that. Còn các anh thì éo quan tâm đến chuyện đó.
00:12:28
It was Wharton's idea, wasn't it? Đó là ý của Wharton, phải không?
00:12:31
You were just following the lead of a respected supervisor. Anh chỉ làm theo lệnh của Cấp trên đáng kính.
00:12:33
I mean, John is like your daddy. John giống như bố anh.
00:12:36
You were doing what you had to do. Anh làm việc phải làm.
00:12:38
Fuck you. You don't know my daddy. Đù mẹ anh. Anh éo biết bố tôi.
00:12:40
This agency saved your ass. You were going nowhere. Cơ quan này cứu mạng anh. Anh sẽ không làm ở đâu được.
00:12:42
You were a question mark coming in here. Chúng tôi để ý đến anh.
00:12:45
And you have been better than any of us ever dreamed. Anh thể hiện tốt hơn nhiều so với chúng tôi mong đợi.
00:12:48
And you've always outperformed. Và anh luôn có thể giỏi hơn nữa.
00:12:51
We're trying to save that career. Chúng tôi chỉ muốn cứu vãn sự nghiệp đó.
00:12:52
This is your family, Joe. This is your family. Đây là gia đình anh, Joe. Đây là gia đình anh.
00:12:55
See, I'm not a thief. Này, tôi không phải tên trộm.
00:12:59
If that cartel finds out that you took $10 million, Nếu đám đầu nậu ma túy đó biết anh xoáy 10 triệu của chúng thì
00:13:02
they're going to slit your throat from ear to ear. chúng sẽ rạch toang họng của anh.
00:13:07
I gotta pee, man. Tôi phải đi tè.
00:14:01
Say what? I gotta piss. - Nói gì hả? - Tôi phải đi tè.
00:14:04
Then go pee. Thì cứ tè đi.
00:14:05
Man, he got cameras all over. There's no way I can go. Ông ta đặt máy quay khắp nơi. Tôi không biết tè ở đâu.
00:14:06
Oh, dude, really? Thiệt hả pa?
00:14:11
Piss, man. What the hell? What you think? Tè vô đây. Thì sao chứ? Anh nghĩ sao?
00:14:12
I'm not going to stick my dick where your dick been sticking in, man. Tôi sẽ éo đút dái vào chỗ mà dái anh đã đút vào đâu.
00:14:15
I ain't putting it in there. Tôi không tè vô đó đâu.
00:14:17
Yeah, the problem is, your shit probably fit in there. Đảm bảo cù lẳng của anh sẽ vừa khít khìn khịt.
00:14:18
My shit don't fit in there. I need a thermos or some shit. Look at this. Còn lâu. Tôi cần nguyên cái phích nước cơ. Coi này.
00:14:20
You threw a bottle of piss in my lap. Man, it's got a cap on it. - Anh vứt chai nước đái lên đùi tôi. - Nó có nắp đậy mà pa.
00:14:23
Morning, Breach. Morning. - Chào Breach. - Chào.
00:14:27
Hey, good morning. Chào.
00:14:28
Oh, man, thanks, Breach! Cám ơn nhiều, Breach!
00:14:30
Breakfast of champions, huh? Bữa sáng của nhà vô địch, nhỉ?
00:14:33
Here's your DVD, man. Appreciate it. Phim con heo của anh nè. Cám ơn rất nhiều.
00:14:34
And don't piss in my bushes anymore, okay? Đừng tè vô bụi cây của tôi nữa nhá?
00:14:37
I have a surveillance camera. I see it all. Tôi có máy quay đấy. Tôi thấy hết.
00:14:39
No, that was him. I've got a bottle. Là anh ta đó. Tôi tè vô chai mà.
00:14:42
I'm not using that bottle. Tôi đâu có dùng chai đó.
00:14:47
I ain't sticking my dick nowhere your dick has been, damn that. Tôi éo có đút dái vào chỗ anh đút dái đâu, mẹ kiếp.
00:14:48
You didn't say that about Rebecca. Anh không có nói thế về Rebecca.
00:14:51
When you fuck Rebecca? Anh bem Rebecca lúc nào?
00:14:52
I fuck them all. Bro. - Tôi bem họ tất. - Bồ tèo.
00:14:54
Just follow that truck. I'm gonna deal with you. Cứ theo xe đi. Tôi sẽ xử anh sau.
00:14:56
So you think he did it? Anh nghĩ ông ta làm vậy ư?
00:15:14
I don't know if he did it. I just know I hear stuff, that's all I'm saying. Chả biết nữa. Tôi chỉ nghe tin đồn.
00:15:16
They're looking for something. Họ đang tìm gì đó.
00:15:20
But they haven't found anything, or else we wouldn't be following him around like this. Nhưng họ đâu tìm ra gì, vì nếu có thì ta đâu có theo ông ta lòng vòng như thế.
00:15:22
Yeah. Ừ.
00:15:25
Why don't you just pull the pin on this? Sao anh không đầu hàng hả?
00:16:41
You're never going to be able to spend that blood money anyway. Anh sẽ không bao giờ có thể tiêu được số tiền đẫm máu đó.
00:16:43
Do it for your team. Làm vì đội của anh.
00:16:46
Do it for your country. Làm vì Tổ quốc anh.
00:16:48
Do it for yourself. Làm vì chính anh.
00:16:50
Retire. End it. End the pain. Về hưu. Chấm dứt nỗi đau.
00:16:53
Fuck you, Breacher. Đù mẹ anh, Breacher.
00:16:58
I hate it as much as you do, sir. Tôi cũng không thích làm thế đâu.
00:17:07
Tactical god. Đội chiến thuật Chúa trời.
00:17:21
Why don't you wash your fucking hands? Tè xong sao éo chịu rửa tay hả?
00:17:24
That's a new suit? Đồ mới hả?
00:17:28
Why do you rock that off-the-rack, cheap-ass JCPenney shit when you can afford Armani? Sao lại phải mặc đồ rẻ tiền JCPenney
00:17:31
In fact, why aren't you on a yacht in the Caymans? khi anh có thể mua Armani?
00:17:34
I know what you're trying to do. Sao anh không mua luôn du thuyền ở quần đảo Cayman nhỉ?
00:17:36
The jabs, the jokes. Tôi biết cậu muốn làm gì. Chọc ngoáy, nói hài.
00:17:38
But tell them I'm not going to bite. Nhưng báo cho họ biết là tôi sẽ không mắc mưu đâu.
00:17:43
What'd you tell Smoke Jennings' wife? Anh nói gì với vợ của Smoke Jenning hả?
00:17:46
That he died for a good cause, making you rich? Bảo anh ta chết vì lý tưởng khiến anh giàu sụ ư?
00:17:49
Tell them you let me disarm you. Bảo họ là tôi đã tước súng của anh.
00:17:54
Give me the fucking gun. Trả súng lại cho tôi.
00:17:58
Come in. Vào đi.
00:18:25
Have a seat, John. Mời ngồi, John.
00:18:28
It's over. Kết thúc rồi.
00:18:39
I'll go and clean out my desk. Tôi sẽ đi dọn bàn mình.
00:18:42
I'm not firing you. Tôi đâu có đuổi anh.
00:18:44
The investigation is over. Cuộc điều tra đã kết thúc.
00:18:45
No one's been exonerated. Không ai bị gì cả.
00:18:47
DC just lost their appetite. DC mất hứng rồi.
00:18:49
Who do you know in Washington, John? Anh quen ai ở Washington hả John?
00:18:53
Got a picture of a senator fucking a goat, maybe? Vì chụp chung hình với 1 thượng nghị sĩ tế thần hả?
00:18:56
The only thing anyone in law enforcement has is their credibility. Uy tín là thứ duy nhất mà các nhân viên hành pháp có được.
00:19:02
It's like virginity. Once it's gone, it's gone forever. Cũng giống như trinh tiết. Khi đã mất thì mất luôn.
00:19:06
When did you lose yours? Anh mất trinh hồi nào thế?
00:19:11
What if I gave you your team back? Tôi cho anh lại đội của anh thì sao?
00:19:19
Don't fuck with me. Đếu giỡn à nha.
00:19:23
No one wants you, John. Không ai muốn anh cả, John.
00:19:25
I've got nowhere else to stick you. Không nơi nào chịu nhận anh.
00:19:28
Mind showing some leadership this time? Lần này cho tôi thấy chút tinh thần chỉ huy nhé?
00:19:29
Gun. Súng.
00:19:35
Badge. Phù hiệu.
00:19:36
Creds. Các thẻ nhân viên.
00:19:38
There you go. You're back in the game. Của anh đấy. Anh quay lại cuộc chơi.
00:19:40
They don't fucking let us train. They don't let us shoot. Họ không cho cả bọn tập luyện. Cũng không cho bắn.
00:20:05
I mean, I can't even carry a fucking gun in here, dude. Tao còn éo được mang súng nữa.
00:20:07
We're sitting on our asses, rotting. Ta đang thúi đít rồi.
00:20:09
It's punishment, bro. Đó là trừng phạt đấy pa.
00:20:11
Don't let it get in your head. Hãy quên đi.
00:20:13
Just deal with it. I am. Tao đã quên rồi.
00:20:15
Who's winning? Get down. - Ai thắng hả? - Tránh ra.
00:20:17
Get the fuck out of the way! Tránh con mẹ mày ra!
00:20:18
In the middle of my goddamn game! Fuck me! - Phá ngay khi đang chơi! - Bà mẹ!
00:20:21
Country-ass motherfucker! Thằng đù hai lúa!
00:20:23
Why you acting all Jethro on that shit? You gonna play? - Sao mày làm ầm lên thế? - Mày muốn chơi hả?
00:20:25
We're reduced to a fucking rubber gun squad, bro, Bọn mình bị bắt dùng súng cao su,
00:20:28
I feel like a fucking parolee. tao thấy cứ như đang bị tù treo.
00:20:30
Why is he tattooing a dick on your back, Pyro? Sao nó lại xăm hình con tặc lên lưng mày vậy hả, Pyro?
00:20:32
You know what, bro, this is a fallen soldier. Fuck you, man. Mày éo biết gì, đó là Chiến binh gục ngã.
00:20:34
Will you fucking dial it down? I just lost a buddy down range! Sao mày không làm gì hả? Tao vừa mất 1 người bạn đấy!
00:20:36
Easy, easy, killer. Hell! Bình tĩnh nào. Mẹ kiếp!
00:20:39
It does kind of look like a dick. Trông giống con tặc thiệt.
00:20:43
The expert has spoken. Chuyên gia vừa lên tiếng.
00:20:47
Bro, if I turn around and see a fucking dick in the mirror, you're dead. Bồ tèo, nếu tao quay lại mà thấy 1 con tặc trong gương thì mày ngủm đấy.
00:20:49
It doesn't look like a dick. Đâu có giống con tặc.
00:20:52
Get off my ass, man! You might wanna listen to this. - Cút đi pa! - Mày sẽ muốn nghe chuyện này.
00:20:54
It's a fucking piece of shit. Fuck you. - Xấu còn hơn con gấu. - Mẹ mày.
00:20:59
'Cause all the company she keeps is rubbing off on her. Vì cái đống mà cô ta cứ giữa bên mình.
00:21:03
All the fucking piece-of-shit-ness... Toàn thứ ba xàm ba láp...
00:21:06
Man, you need a Xanax or something. Mày cần thuốc Xanax rồi.
00:21:08
Why don't you go home and fuck your mama again? Sao mày không về nhà rồi bem bà già mày hả?
00:21:10
Come on, man. Này.
00:21:13
You were slightly amusing in the field. Here, you just suck. Ra chiến trường trông anh khá buồn cười. Ở đây còn tệ hơn.
00:21:15
I will out-fight, out-fuck Vào ngày tệ nhất của tôi thì
00:21:18
and out-work you on my worst day. tôi chiến đấu, bem nhau còn giỏi hơn anh nhiều.
00:21:20
See, I don't wanna fuck you, Lizzy. Crack whores are not my thing. Tôi không muốn bem cô đâu, Lizzy. Tôi không thích bọn điếm lăng loàn.
00:21:22
Hey! That's my wife, yeah? Này! Vợ tao đó.
00:21:26
Bro, you bought a fucking cow when the milk was free. Tao không thích loại tình cho không biếu không.
00:21:28
Let's do it, pussy. Come on, let's go bareback. Đánh đi, nhát cáy. Chơi tay đôi đi.
00:21:31
Wear a mouthpiece and head guard if you want. Cứ đeo bảo vệ mồm và mũ bảo vệ nếu thích.
00:21:35
I'll still fucking dismantle you! Tôi sẽ đánh anh bỏ bú!
00:21:37
Okay, now I want to fuck her. Giờ tao muốn bem cô ta rồi.
00:21:41
Out cold, bitch! Thua rồi chứ gì!
00:21:46
She got you. Yo! - Cô ta thắng mày rồi. - Yo!
00:21:49
What the fuck is going on here? Chuyện éo gì xảy ra ở đây thế?
00:21:52
This place looks like a fucking crack house! Nơi này chẳng khác gì nhà chứa rác!
00:22:00
You shouldn't be here. What are you doing here? Sếp không nên đến đây. Sếp làm gì thế?
00:22:02
The investigation is over. Cuộc điều tra đã kết thúc.
00:22:05
- We're back in business! No shit? - Ta quay lại làm việc! - Éo đời nào?
00:22:08
Yes! - Whoo! - Tuyệt! - Whoo!
00:22:10
Here are your credentials. Fucking finally! - Thẻ của các cậu đây. - Cuối con mẹ nó cùng!
00:22:12
Whoo! Gimme! Hết xảy con bà bảy!
00:22:13
How'd you manage this, boss? Ain't that pretty? - Sao Sếp làm được thế? - Trông không xinh sao?
00:22:15
I told you! I told you motherfuckers! Đã nói rồi mà lũ bùi!
00:22:18
- And you, put a shirt on. Here we go. - Mặc áo vào. - Nào.
00:22:21
You're just jealous. Mày chỉ ganh tị thôi.
00:22:22
Good to have you back, boss. Is that a dick? - Rất vui khi Sếp quay lại. - Đó là con tặc hả?
00:22:24
(ALL LAUGH) Dude! Bồ tèo!
00:22:27
It's a self-portrait! Where's the fucking mirror? - Chân dung tự họa! - Cái gương ở chỗ éo nào hả?
00:22:29
It's not done. Chưa xong đâu nhá.
00:22:32
Let's go! Đi!
00:22:34
Morning, boss. Chào Sếp.
00:22:38
Morning! Boss! - Chào! - Sếp!
00:22:43
Morning, Daddy. Chào bố già.
00:22:45
Good to be back. Thật vui khi được làm việc.
00:22:47
What took you so fucking long? Làm éo gì mà lâu thế?
00:22:48
I'm embarrassed you don't have decent shit. Tao thấy xấu hổ vì mày chả có tí phong độ nào.
00:22:50
Who's got coffee? Knock the dust off! Có ai mua cà phê không?
00:22:52
Are you fucking kidding me? Cô giỡn với tôi đấy hả?
00:23:03
You promised you'd use the down time to work on yourself. Cô đã hứa sẽ cai rồi.
00:23:06
I'm fine. Tôi ổn mà.
00:23:10
Give me the weapon. Đưa vũ khí cho tôi.
00:23:16
No. Không.
00:23:17
I can train... Lizzy. - Tôi có thể tập luyện... - Lizzy.
00:23:18
Breacher. I'm training. Breacher. Tôi sẽ tập luyện.
00:23:19
Why don't you go play daddy somewhere else, huh? Sao ông không giở trò kẻ cả ở nơi khác đi hả?
00:23:24
Come on. Nào.
00:23:32
Slow the fuck down! Chậm con mẹ nó lại!
00:23:34
Shut the fuck up! Câm mẹ mày đi!
00:23:35
Hurry the fuck up! : You're moving too fast. - Nhanh bố nó lên! - Mày đi quá nhanh.
00:23:37
Sweetheart, shut up! : So slow. - Im đi cưng! - Chậm quá.
00:23:39
You need to skinny up, motherfucker. Đừng cằn nhằn nữa thằng bùi.
00:23:41
Get that chicken wing out of the way. Bảo con hàng đó dạt ra cánh đi.
00:23:43
Fucking get in your own Lane. Tìm mẹ nó đường của mày đi.
00:23:44
Y'all seriously taking giant-ass steps. Bọn mày chiếm chỗ quá.
00:23:46
Give me room. Give me room! Nhường chỗ cho tao!
00:23:48
Little room. Little room! Tránh ra!
00:23:50
Contact right! Địch bên phải!
00:23:52
Hi! We're home! Xong rồi!
00:23:55
Thank you! Cám ơn!
00:23:57
Fuck, y'all didn't even stutter, man! Cả bọn éo bị lỗi nào!
00:23:59
Slowest fucking pie I've ever seen in my life. Lần tập luyện chậm nhất tao từng gặp trong đời.
00:24:00
Whenever you're ready! Chờ mày đấy!
00:24:01
Come on, open the door, let's go! Mở cửa đi nào!
00:24:03
Make a decision! Quyết đi!
00:24:04
ll fucking day. Let me pie this fucking door. - Mất mạ cả ngày. - Để tao tương cái cửa đó cho.
00:24:06
If there's pussy in there, you'd already be in there. Nếu trong đó có điếm thì mày đã chui vô trỏng rồi.
00:24:09
Dead. Ngủm.
00:24:10
It won't kick itself. Punch it! Nó không tự mở đâu. Đá đi!
00:24:11
Breaching the fucking door! Mở mẹ nó cửa ra!
00:24:13
What the fuck are you doing? Mày làm cái éo gì thế?
00:24:18
Seriously! Fuck you! - Thật ư! - Mẹ nó!
00:24:19
First in the room? That's the way to wait for the team there. - Lần đầu tông cửa hả? - Đó là cách chờ đồng đội.
00:24:20
Very nice. Very nice. That's not how you fucking do it. - Hay quá đấy. - Éo có phải làm thế.
00:24:23
You going to get in my fucking way every time? Mày cứ luôn cản đường tao thế hả?
00:24:24
All right, secure from exercise! Luyện tập xong rồi!
00:24:26
This one is down. Tên này ngủm.
00:24:31
Yeah, I got him. Phải, tôi xử hắn.
00:24:32
What about him? Fuck! - Còn tên này? - Mẹ nó!
00:24:37
And who is that? Somebody's got to dig that fucking corner. Ai đây hả? Có người phải kiểm tra góc phòng.
00:24:39
No shit! Mẹ nó!
00:24:41
: Yeah, second guy in the room. It was you! - Phải, người thứ 2 vào phòng. - Chính mày!
00:24:43
I was number three! You got this guy. - Tao thứ 3! - Mày xử thằng đó.
00:24:44
- That's your fucking corner! Be quiet. - Đó là góc của mày! - Im nào.
00:24:46
- He's dead! I was third one through! - Anh ta ngủm rồi! - Tao là người thứ 3!
00:24:47
Guys, shut up! Cả đám câm đi!
00:24:48
- You should have dug the corner. Shut up! - Mày nên kiểm tra góc đó. - Im.
00:24:49
Shut up. Grinder. You have to take that corner. Grinder. Cậu phải canh góc đó.
00:24:52
You breached. Cậu quên mất.
00:24:55
You immediately turn and you go for it. Cậu phải quay qua ngay và xử hắn.
00:24:56
That's your responsibility, and you cover that corner. Đó là nhiệm vụ của cậu, cậu canh chừng góc đó.
00:24:59
There's no argument here, so let's run it again. Không tranh cãi gì nữa, tập lại.
00:25:01
- Fucking asshole. Told you. - Bà mẹ mày. - Đã nói rồi.
00:25:03
Come on, guys. Đi nào.
00:25:05
Fuck it! Why don't I run it by myself? Mẹ kiếp! Sao không để tao tự làm nhỉ?
00:25:09
I'll show you fuckers how to do it! Tao sẽ chỉ cho lũ bùi bọn mày cách hành động!
00:25:11
Oh, fuck off! Chém kinh quá!
00:25:12
So what happened? You used to be good at this. Chuyện gì vậy? Cậu từng rất giỏi mà.
00:25:18
Yeah, well, six months of finger pointing and recrimination happened. Phải, sáu tháng bị chỉ trỏ và buộc tội là thế đó.
00:25:22
You weren't around. You didn't have our backs. Ông không ở đây. Ông không ủng hộ bọn tôi.
00:25:26
Well, not by choice. - Tôi không còn cách khác. - Biện con mẹ nó hộ đó sao?
00:25:28
That's your fucking excuse? Khi nào mà ông làm theo quy định thế?
00:25:32
When did you ever listen to the rules? Chúng ta không còn là 1 đội nữa.
00:25:40
We're not a team anymore. Chỉ là 1 băng đãng.
00:25:42
Just a gang. Và không còn lòng tin. Không còn tin tưởng.
00:25:48
And there is no trust. There is no trust. Tôi biết ta có thể như cũ.
00:25:56
We're going to get it back. I know. Chúng ta vẫn là 1 gia đình.
00:26:00
We're still a family. Ừ, ước gì tôi có thể tin ông.
00:26:03
Yeah, I wish I could believe you. Giờ chúng ta không tin nhau nữa ư?
00:26:13
So now we don't trust each other? Chỉ tin nhau thì mới thành công.
00:26:16
In what we do, there is only trust. Tôi đã tin các cậu!
00:26:19
I trust you! Chúng ta từng tin nhau.
00:26:22
Each and every one of you. With my life. Bằng mạng sống của mình.
00:26:27
And I'll prove it to you. Kick the door. Và tôi sẽ chứng minh cho các cậu. Đá cửa đi.
00:26:29
Kill the bad guys. Don't kill me. Giết bọn xấu chứ đừng giết tôi.
00:26:34
What the fuck did you say to him? Mày nói cái éo gì với ông ấy thế?
00:26:42
Target! Địch!
00:27:03
How did we do, boss? Bọn tôi thế nào hả Sếp?
00:27:22
Good. Good job. Tốt. Làm tốt lắm.
00:27:25
I guess we don't suck. Thế là ổn hết nhỉ.
00:27:27
It's time to do the Lord's work. Đến lúc xả láng rồi.
00:27:30
Shots! Beers! Come on! Rượu, bia đây!
00:27:42
All right, who's gonna get this round? Ai sẽ trả chầu này đây?
00:27:45
I'll get the fucking round! Tôi sẽ trả!
00:27:49
Why they call you Pyro, honey? Sao họ gọi anh là Pyro thế cưng?
00:27:51
'Cause I hooked a flashbang in a meth lab, Vì anh quăng 1 trái cà na vào 1 phòng chế thuốc lắc,
00:27:53
burned down the whole fucking apartment building. làm cháy trụi cả con mẹ nó tòa nhà.
00:27:56
That's why we don't let him have the bangs no more. Vì thế nên hắn không được quăng lựu đạn lần nào nữa.
00:27:59
You about burned my ass up, you bastard. Mày suýt nữa làm cháy đít mày.
00:28:01
We call him Pyro 'cause his ass burns. Bọn này gọi hắn là Pyro vì đít hắn bị cháy.
00:28:03
Yeah, whatever, asshole. Get of here. Get out of here. - Sao cũng được, thằng đú. - Biến đi, biến.
00:28:10
I would hit that. Fuck yeah! - Quá tệ. - Ừ!
00:28:13
To Lizzy, my favorite evil bitch. Vì Lizzy, con hàng quỷ quái mà tao thích.
00:28:15
Evil bitch! Gái quỷ!
00:28:17
No, fuck that! Dẹp mẹ nó đi!
00:28:19
Let's drink to Smoke Jennings. Hãy uống vì Smoke Jennings.
00:28:22
That motherfucker died for our sins. Thằng lìn đó chết vì tội lỗi của chúng ta.
00:28:25
Fuck yeah. Ừ.
00:28:27
Smoke Jennings! Smoke! - Smoke Jennings! - Smoke!
00:28:28
Smoke! Smoke! - Smoke! - Smoke!
00:28:29
Yeah! Smoke! - Phải! - Smoke!
00:28:30
SUGAR: This is one for the homie that can't be here. Ly này vì hắn không thể ở đây.
00:28:32
Smoke Jennings. Smoke Jennings.
00:28:33
You know, we missed you. Bọn tôi nhớ Sếp.
00:28:47
You're the heart and soul of us. Sếp là linh hồn của đội.
00:28:51
Don't ever forget that. Đừng bao giờ quên điều đó.
00:28:54
They almost won. Chúng suýt nữa là thắng.
00:28:58
It's fucking bullshit and you know it. Đều là trò nhảm bỏ mẹ, Sếp hiểu mà.
00:29:01
We're here, aren't we? Chúng ta đã như cũ, phải không?
00:29:04
We held out Chúng ta luôn bên nhau
00:29:07
as a team. như 1 đội.
00:29:10
It's just that, that thing that we did Chỉ là việc chúng ta làm
00:29:16
was for nothing. đúng là vô ích.
00:29:20
Let it go. Quên nó đi.
00:29:27
You hear me? Cậu nghe chứ?
00:29:29
Let it go. Quên đi.
00:29:32
Okay. Được rồi.
00:29:34
You know what? I can do this shit better than all y'all. Biết gì không hả? Bố có thể nhảy hay hơn mấy cưng nhiều.
00:29:40
: Get the fuck off the stage! Biến con mẹ mày khỏi sân khấu đê!
00:29:46
Get the fuck off the stage! Biến con mẹ mày đê!
00:29:48
Relax! Bình tĩnh nào!
00:29:50
Let's go, motherfucker! Tới đê thằng lìn!
00:29:51
Get the fuck back! Lùi con mẹ mày lại!
00:29:53
Good night, motherfucker. Chúc ngủ ngon, thằng chó.
00:29:58
All right, let's go. We gotta roll, we gotta roll! Đi nào. Rút dù thôi!
00:29:59
Whoo! Whoo!
00:30:02
: Sorry about your bouncer, man! Xin lỗi về tay bảo vệ nhé!
00:30:04
Thanks for the lap dance! - Chúc vui ve! - Cám ơn vì điệu nhảy!
00:30:06
Fuck! Đù má!
00:31:03
What the fuck? Cái éo gì?
00:31:09
What the fuck? Gì thế này?
00:31:14
No! What the fuck? Không! Cái éo gì thế?
00:31:16
Fuck! Fuck! Mẹ nó!
00:31:20
Miss. Chào cô.
00:32:33
Hi. Chào.
00:32:35
Tom worked for me. Tom là lính của tôi.
00:32:38
John Wharton. John Wharton.
00:32:43
Caroline Brentwood. Homicide. Caroline Brentwood. Đội án mạng.
00:32:44
Can you help me with next of kin? Anh có thể giúp tôi liên lạc với người thân không?
00:32:46
There's some ex-wives. Có vài cô vợ cũ.
00:32:48
So, what happened here? Chuyện gì xảy ra thế?
00:32:53
Train versus Winnebago. Xe lửa đối đầu Winnebago.
00:32:55
Train won. Xe lửa thắng.
00:32:57
So why is Homicide involved? Sao liên quan đến Đội án mạng?
00:32:58
Well, some sucker's got to write it up. Guess that's me. Có đứa nào đó phải dính vào. Chắc đó là tôi rồi.
00:33:00
Anything else I can do? Tôi có thể làm được gì?
00:33:09
Start sweeping for body parts. Bắt đầu đi tìm các phần cơ thể.
00:33:11
Caroline, hey, I found the torso. Caroline, tôi tìm được gì này.
00:33:14
Coming to you! Đến ngay!
00:33:16
Oh, geez. Trời ạ.
00:33:25
Look at this. Trông kìa.
00:33:28
You can smell the alcohol from here. Toàn mùi rượu.
00:33:31
Yeah, right. Phải.
00:33:33
Your man's been drinking. Lính của anh đã xỉn.
00:33:43
We did have a team celebration. Chúng tôi tiệc mừng của đội.
00:33:45
As soon as I get this place locked down, Ngay khi phong tỏa nơi này xong,
00:33:48
I need a statement from you. tôi cần lời khai của anh.
00:33:51
You know who that is, right? Cô biết đó là ai, phải không?
00:33:59
Some Fed who thinks his shit don't stink. Vài tên liên bang nghĩ cứt anh ta không thúi.
00:34:01
That's John Wharton. Đó là John Wharton.
00:34:05
He's a drug war god. Huyền thoại của Đội chống ma túy.
00:34:08
What... He looks a little down, Darius. Sao... Trông anh ta hơi lùn, Darius.
00:34:11
Why don't you go suck his dick? Sao anh không đi "mắc cụt" cho anh ta nhỉ?
00:34:14
That ain't right. Không hay đâu.
00:34:17
Well, you're making cow eyes at him. That ain't right. - Anh sợ anh ta chết khiếp. - Không phải.
00:34:19
- Stripper's here! Whoo! Ooh, yeah! - Vũ nữa đến rồi! - Tuyệt!
00:34:49
Aren't you a little old for this shit? Không phải cô hơi già để tưng như trái cà sao?
00:34:53
Investigator Caroline Brentwood. Nhân viên điều tra Caroline Brentwood.
00:34:55
I'm looking for Eddie Jordan. Tôi tìm Eddie Jordan.
00:35:02
Neck! Yo! - Neck! - Nói!
00:35:04
I brought you a present. Có quà cho anh nè.
00:35:06
Oh, shit. Khỉ thật.
00:35:07
Look at the water. Sông đẹp thật.
00:35:10
No, thank you. Không, cám ơn.
00:35:13
Have a fucking drink for my friend. We buried him today. Uống vì bạn tôi đi. Hôm nay, chúng tôi vừa chôn anh ta.
00:35:14
That's why I'm here. You wanna go somewhere private? Tôi đến đây vì việc đó. Anh muốn đến chỗ nào riêng tư không?
00:35:19
Private? Riêng tư?
00:35:21
Fuck that. This is family time. Kệ mẹ nó. Đây là thời khắc của gia đình.
00:35:23
You just get the fuck over here Cô chỉ cần nhào lên đây
00:35:26
and make it clap for Uncle Daddy. và làm vài điệu góp vui thôi.
00:35:28
Look at you, got the whole FBI getup. Nhìn cô kìa, có đủ đồ của FBI.
00:35:31
You got your badge. Có phù hiệu.
00:35:34
You dumb fuck, that's the lead investigator Thằng đần, đó là Trưởng điều tra
00:35:36
in Pyro's accident. Am I right? vụ của Pyro. Phải không nhỉ?
00:35:39
It's a fucking stripper! Chỉ là con vũ nữ!
00:35:41
She's not the stripper. Không đâu.
00:35:43
She's an APD investigator. Điều tra án mạng đấy.
00:35:44
Damn. We'd welcome you. - Mẹ kiếp. - Chào mừng.
00:35:46
But I just want to know what the fuck you doing here right now. Nhưng tôi chỉ muốn biết cô đang làm cái éo gì thế.
00:35:48
Well, I'm sorry to rain on your bro down. Rất tiếc đã làm các anh mất hứng.
00:35:50
I just need to get a quick statement. Tôi chỉ cần lấy lời khai nhanh.
00:35:53
Neck, lawyer the fuck up! Don't say shit! You know it, Sugar! - Neck, gọi luật sư! Éo nói cái đếu gì! - Tao biết, Sugar!
00:35:55
Neck hates cops because the Columbian police Neck ghét cảnh sát bởi vì cảnh sát Columbia đánh hắn
00:35:59
beat the living shit out of him for not paying a tranny. thừa sống thiếu chết vì quỵt tiền chơi gái chuyển giới.
00:36:02
Dude, you fucking gotta bring that up every fucking time! Mày cứ nhai đi nhai lại cái chuyện cũ mèm đó!
00:36:04
I got worse PTSD from a dude in heels Thằng chó đó gây cho tao bệnh "rối loạn sau sang chấn"
00:36:07
than anything I got in that fucking place. còn hơn những thứ tao bị mắc ở nơi này.
00:36:10
I'll strip for you, honey bear. Tôi sẽ nhảy vì anh đấy.
00:36:12
Get her, Grinder. Hạ cô ta đi, Grinder.
00:36:16
I'm good, thank you. Tôi không cần, cám ơn.
00:36:19
Pull your fucking panties out of your ass, sweetheart, and take the beer. Cầm lấy chai bia rồi lột quần cưng ra đi.
00:36:20
It's a party. Đây là tiệc mà.
00:36:24
Well, since you put it like that. À, vì anh cứ nài nỉ như thế.
00:36:26
I like the way you play. Now lick it off. Tôi thích cách cô chơi đấy. Liếm hết đi.
00:36:35
One step closer, I rip your fucking balls off. Bước thêm bước nữa thì tôi sẽ giựt đứt trái dứng anh.
00:36:37
- Whoo! Get her, baby bird! Get her! - Whoo! - Xử cô ta đi, chim non! Xử đi!
00:36:39
Hey! Shut the fuck up! Boss, come on! - Câm mẹ nó lại! - Thôi mà Sếp!
00:36:41
Come on, settle down, shut up. Bình tĩnh đi.
00:36:44
This is my fucking house, okay? She's a guest! Đây là nhà tôi, hiểu chưa? Cô ta là khách!
00:36:46
Guest, my ass. Come on. Let's go inside. - Khách cái búa. - Vào trong đi.
00:36:50
Hit that, Breach, get some! Investigate the shit out of that. - Bem cô ta đi Breach! - Điều tra cái củ ấu.
00:36:52
Whose round it is? ALL: Pyro's! - Đến lượt ai thế? - Pyro!
00:36:57
I've been chasing your man three days for a five-minute interview. 3 ngày nay, tôi theo đuổi lính của anh chỉ để được phỏng vấn 5 phút.
00:37:02
Can you do something about that? Anh có thể làm gì được không?
00:37:05
You some kind of a big deal? Anh là dân có máu mặt ư?
00:37:12
Yeah. I've been around. Cứ cho là thế.
00:37:14
I speak to him tomorrow, or I go over your head. Ngày mai, tôi muốn hỏi chuyện anh ta không thì tôi sẽ xử anh.
00:37:16
I will make it happen. Để tôi lo chuyện đó.
00:37:20
Your friend's here. Bạn các anh đến rồi.
00:37:25
I wouldn't bother. Tips are lousy. Đừng vào làm gì. Tiền bo tệ lắm.
00:37:28
Liquor store's cleared by arrest. Chủ cửa hàng rượu được thả.
00:37:34
- We present to Nichols on Tuesday. -: No. - Thứ 3, ta báo cáo cho Nichols. - Không.
00:37:37
Suspect has taken a plea. Nghi phạm đòi biện hộ.
00:37:39
Who says? Nichols' office. - Ai nói thế? - Văn phòng Nichols.
00:37:41
Funny how they do that when they're on video. Mmm-hmm. Khi truyền qua mạng thì trông họ buồn cười lắm. Mmm-hmm.
00:37:43
Train versus RV. It's ruled accidental, Xe lửa đối đầu RV. Đó là tai nạn ngẫu nhiên,
00:37:46
so I'm thinking this is not our problem. nên tôi nghĩ đó không phải là vấn đề của chúng ta.
00:37:50
I just have one interview to do on that. I'll knock it out tonight. Tôi còn 1 cuộc phỏng vấn nữa. Tối nay sẽ có nó.
00:37:52
It's accidental. Who cares? Chỉ là tai nạn mà. Ai mà quan tâm chứ?
00:37:55
Right, so no one should interview the last guy who saw him alive? Ừ, không ai nên nói chuyện với người cuối cùng thấy nạn nhân còn sống ư?
00:37:58
Perfectionist. Chủ nghĩa hoàn hảo.
00:38:02
Breacher. Gotta go. Breacher. Đi đây.
00:38:08
Breacher. Damn. Breacher. Mẹ kiếp.
00:38:10
He's sexting me. Anh ta nhắn hình cuổng trời cho tôi.
00:38:12
All right, man, just go. Go ahead. Want to see? - Biến giùm đi. - Muốn xme không?
00:38:15
Get out of my face with that, man. He's a natural blond, you know. - Cút khỏi mắt tôi ngay. - Tóc anh ta vàng tự nhiên đấy.
00:38:17
Get out of my face. Oh, yeah. - Biến đê. - Ừ.
00:38:20
I don't want to hear nothing about that. Tôi không muốn nghe gì nữa.
00:38:21
You are dirty. Cô bẩn thỉu quá.
00:38:24
Jezebel. Jezebel.
00:38:26
I've known some cops in my time, but your people don't seem like cops. Tôi từng quen nhiều cớm, nhưng lính của anh không ra vẻ cớm.
00:38:29
Good. They're the best undercover agents in the DEA. Tốt. Họ là những đặc vụ ngầm giỏi nhất của DEA.
00:38:34
Work hard, play hard, right? Làm dữ, chơi dữ, nhỉ?
00:38:40
Look who's talking. Xem ai đang nói kìa.
00:38:43
You enjoy your cups. Cô thích số phận của mình.
00:38:45
Why do you say that? Sao anh nói thế?
00:38:47
Your skin. Da của cô.
00:38:49
Wow Cà.
00:38:53
Just... Chỉ là...
00:38:55
Wow. Wow.
00:38:56
Wow. Wow.
00:39:03
Neck! Neck!
00:39:10
It's me! Tôi đây!
00:39:12
Shit, no light. Khỉ thật, không có điện.
00:39:17
Come on. Coi nào.
00:39:19
You don't need that. Cô không cần súng đâu.
00:39:25
I'm a cautious girl. Tôi là người cẩn thận.
00:39:26
Neck! Neck!
00:39:29
Wake up, you drunk fuck! Dậy đi, đồ hũ chìm!
00:39:31
You got right. Move. Canh bên phải. Đi.
00:39:42
Clear. An toàn.
00:39:48
Clear. An toàn.
00:39:50
Sorry. Xin lỗi.
00:40:01
Let me clear this. Để tôi.
00:40:07
Move. Đi.
00:40:11
Clear. - Okay. - An toàn. - Được rồi.
00:40:18
Where the fuck is he? Cậu ta ở chỗ éo nào thế nhỉ?
00:40:30
Oh, fuck! Mẹ nó!
00:40:34
Would you help me up, please? Anh giúp tôi được không?
00:40:46
Can you help me up, please? Giúp tôi đứng lên được không?
00:40:48
Thank you very much. Cám ơn rất nhiều.
00:40:56
Well, we found him. Tìm thấy cậu ta rồi.
00:41:00
You smoke? Cô hút thuốc ư?
00:41:17
Only when I find my witnesses nailed to the ceiling. Chỉ khi nào tôi thấy nhân chứng bị treo lên trần nhà.
00:41:19
Right. I'm gonna leave. Tôi đi đây.
00:41:23
No, you're not. You're not fucking leaving! Không đâu. Anh éo được đi!
00:41:25
You're in this now. Anh có liên quan.
00:41:27
What are you talking about? Cô nói gì thế?
00:41:29
I'm a Fed. Tôi là Đặc vụ liên bang.
00:41:31
See you. Hẹn gặp lại.
00:41:33
You're an asshole. Đồ khốn.
00:41:37
All right, let's cut him down. Hạ anh ta xuống đi.
00:41:48
From a preliminary investigation, I have a cause of death. Theo điều tra sơ bộ, tôi đã có nguyên nhân cái chết.
00:41:50
Massive hemothorax. Tràn máu màng phổi.
00:41:54
From a right ventricular stab wound. Do vết thương đâm ngay tâm thất phải.
00:41:56
This, where my finger is... Uh-huh. - Chỗ ngón tay tôi... - Uh-huh.
00:41:59
That's how far the knife went inside his chest. Cho thấy độ sâu của con dao đâm vào ngực anh ta.
00:42:01
Okay. And they gutted him like a pig. - Rồi. - Và chúng mổ anh ta như mổ lợn.
00:42:03
Hey, Doc, this guy's a trained guy. Bác sĩ, anh ta là lính.
00:42:07
Who could walk up on a trained guy like that? Ai có thể tấn công 1 người lính như thết?
00:42:09
Somebody that had better skills than he had. Kẻ nào đó có kỹ năng giỏi hơn anh ta.
00:42:11
He knew exactly where he was stabbing. Hắn biết cần phải đâm vào đâu.
00:42:14
Boo-yah! Got some hairs. Not the victim's. Tìm được ít tóc này. Không phải tóc nạn nhân.
00:42:16
Show me. Right here. - Chỉ cho tôi. - Ở đây này.
00:42:19
And here's some more. Here. Ở đây còn nữa.
00:42:21
Can you bag those? Sure. - Đóng gói chúng lại nhé? - Ừ.
00:42:23
I'll take them to the lab myself. Tôi sẽ tự mình mang đến Phòng thí nghiệm.
00:42:24
Okay. Được rồi.
00:42:26
- Thanks, guys. Sure. - Cám ơn mọi người. - Ừ.
00:42:28
- Thanks. You got it. - Cám ơn. - Không có gì.
00:42:30
You know, in Northern Ireland, the IRA nailed snitches to the kitchen floor. Ở Bắc Ai Len, bọn IRA ghim lũ chỉ điểm lên nền nhà bếp.
00:42:36
How do you know shit like that? Sao anh biết mấy chuyện tào lao như thế hả?
00:42:40
Some research I was doing. Tôi đang nghiên cứu.
00:42:42
Okay, so you put out a BOLO for Lucky Charms guy Vậy anh cho lệnh truy tìm gã bùa hên đó.
00:42:43
Hey, take a criminalist and sweep the RV's cab. Đưa vào danh sách án mạng và rà soát chiếc xe RV.
00:42:47
For what? What am I looking for? Để làm gì? Tôi phải tìm gì đây?
00:42:51
Linkage. Mối liên kết.
00:42:52
They're dead and we're not. What are we doing? Họ chết còn ta thì không. Ta làm gì đây?
00:43:04
We D-up and present a hard target. Luôn mang theo vũ khí.
00:43:06
Like taking showers with full body armor. Kiểu như khi đi tắm cũng mặc áo chống đạn.
00:43:09
Well, we need fucking intel. Ta cần thông con mẹ nó tin.
00:43:13
Who'd they send up? Well, who do you think, sweetheart? - Ai lại làm thế? - Em nghĩ ai hả cưng?
00:43:15
Check the board! Nhìn lên bảng đi!
00:43:17
Could be Soto! Could be fucking Romero! Có thể là Soto! Có thể là thằng bùi Romero!
00:43:19
It could be fucking... They could be.. They may be... Fucking... Có thể là thằng mẹ nào đó...
00:43:21
Any of this a surprise to you? Có thấy ngạc nhiên gì không?
00:43:23
Just let it go, huh? Quên nó đi, được chưa?
00:43:27
Surprise to you, Sugar? Mày có thấy ngạc nhiên gì không, Sugar?
00:43:28
I don't really know what you're talking about. Tao thật tình không biết mày nói gì.
00:43:30
Guess I'm the only one with any fucking balls here. Chắc tao là đứa duy nhất ở đây còn có gan.
00:43:33
It's the goddamn money. Là do số tiền trời đánh đó.
00:43:37
MONSTER: Just let it go, all right? No! - Quên đi, được chưa? - Không!
00:43:41
We had to go fingering the devil's pussy. Ta đã chọc phải âm đạo của quỷ.
00:43:44
It's an occupational hazard when you fight the cartels. Đó chính là nguy hiểm nghề nghiệp khi chống lại lũ đầu nậu ma túy.
00:43:47
Oh, really? Thật ư?
00:43:50
You see any other Feds getting smoked? Sếp có thấy Đặc vụ nào khác phải bỏ mạng không?
00:43:51
It could happen to anyone. Bullshit! - Ai cũng có thể bị. - Nhảm nhí!
00:43:53
You believe that, chief? Sếp tin như thế ư?
00:43:56
Or is that just some shit you're spitting in case this place is bugged? Hay đó chỉ là cái cớ nhảm nhí khi Sếp bảo nơi này bị nghe trộm?
00:43:59
Always assume that someone is listening. Phải luôn giả sử là bị nghe trộm.
00:44:03
So shut the fuck up. Nên câm con mẹ nó lại.
00:44:08
I ain't gonna fight you, boss. Tôi sẽ không đánh sếp đâu.
00:44:15
Where the fuck are you going? Em đi chỗ éo nào thế?
00:45:34
Out. Ra ngoài.
00:45:38
I'm bored. Chán như con gián.
00:45:40
You're not going out. Em không đi đâu hết.
00:45:42
It's not safe. Không an toàn.
00:45:43
They're hunting us. Chúng đang săn chúng ta.
00:45:46
I can take care of myself. Em có thể tự lo cho mình.
00:45:47
Give me that fucking... No! - Đưa thứ khỉ đó... - Không!
00:45:50
Give that back to me. Give that back to me! Monster! Trả lại cho em. Trả lại đây! Monster!
00:45:51
What's this, huh? Gì đây hả?
00:45:55
Is this chewing gum? Kẹo cao su hả?
00:45:57
Huh? Yeah. - Hả? - Ừ.
00:45:58
What the fuck you need this for? Em cần nó làm cái éo gì thế?
00:45:59
What the fuck do you need this for? Cần nó làm cái đéo gì hả?
00:46:02
Get out of my way. No, Lizzy. - Tránh ra. - Không, Lizzy.
00:46:05
It's the stripper. Là ả vũ nữ.
00:46:16
Can we talk inside? Ta có thể vào trong nói chuyện không?
00:46:17
What the fuck do you want? Cô muốn cái éo gì hả?
00:46:19
Just some background information on your unit. Chỉ vài thông tin bên lề về đội của anh.
00:46:21
So I can develop some suspects. Để tôi có thể đưa ra vài nghi phạm.
00:46:24
You know what we do, right? Cô biết chúng tôi làm gì, phải không?
00:46:32
This special operations team? Đội đặc nhiệm này?
00:46:34
Well, to be honest, I have no idea. Why don't you tell me? Nói thật thì tôi không biết. Sao anh không cho tôi biết nhỉ?
00:46:37
We covertly Chúng tôi ngấm ngầm
00:46:41
penetrate xâm nhập vào
00:46:44
drug organizations. các tổ chức ma túy.
00:46:46
I guess that would make you some enemies, huh? Chắc vì thế nên các anh có khối kẻ thù, nhỉ?
00:46:49
Any one come to mind? Có nghĩ đến tên nào không?
00:46:52
Any particular guy Tên bất kỳ nào đó
00:46:53
that might nail Special Agent Jordan to a ceiling? có thể ghim Đặc vụ Jordan lên trần nhà?
00:46:55
Are you really this stupid? Cô thật sự ngu như bò vậy hả?
00:46:59
Ma'am, I'm not your friend, and I'm not your colleague. Này cô, tôi không phải bạn, cũng chẳng phải đồng đội của cô.
00:47:01
So don't bully me. Or I'll slap you with a 48-hour jail hold. Đừng ra vẻ đầu gấu không thì tôi cho cô ăn cơm tù trong 48 tiếng.
00:47:04
And by the looks of things, Và với bề ngoài của cô thì
00:47:08
you can't hack a day without your favorite controlled substance. cô sẽ không sống nổi 1 ngày nếu không có thứ cô nghiện đâu.
00:47:09
So let's keep it nice, shall we? Nên hãy tỏ ra tử tế, được chưa?
00:47:12
And yes, assume I'm stupid. Và phải, cứ cho là tôi ngu.
00:47:14
Paint me a picture. Giúp tôi hiểu đi.
00:47:16
Please. Làm ơn.
00:47:18
I took these in Juarez. Tôi chụp chúng ở Juarez.
00:47:28
They're friends of mine. Họ là bạn tôi.
00:47:30
And this is what the Rios-Garza cartel does Đây là điều mà nhóm ma túy Rios-Garza làm
00:47:32
to indicate that you've pissed them off. với những kẻ đã làm chúng giận.
00:47:34
Sweetheart, you're so in over your fucking head. Cưng à, óc banh chưa hả.
00:47:40
You need more than a Glock and sensible shoes. Cô sẽ cần nhiều thứ hơn là 1 khẩu Glock và đôi giày củ chuối đó.
00:47:43
Walk away. Biến.
00:47:47
Walk away. Cút ngay.
00:47:49
I'll show myself out. Thank you for your time. Tôi sẽ tự tìm đường ra. Cám ơn đã dành thời gian.
00:47:56
It's our pleasure. Rất hân hạnh.
00:47:59
We're gonna have to each get two jobs just to put him through school. Chúng tôi sẽ phải làm hai công việc để có tiền cho con đi học.
00:48:02
Have you considered prostitution? Cô có dự định làm gái bán dâm chưa?
00:48:05
Hey, what's up? More black hairs. - Gì thế? - Thêm tóc đen.
00:48:07
And look. Và nhìn này.
00:48:09
A beautiful thumbprint we got off the steering column of the RV. 1 dấu vân tay tuyệt vời mà ta lấy được từ chiếc RV.
00:48:09
It's not the Vic's. Boo-yeah! Linkage. - Không phải của nạn nhân. - Boo-yeah! Liên kết.
00:48:14
You just said "boo-yeah." Cô vừa nói "boo-yeah."
00:48:17
That's my thing. Don't Jack my thing. Đó là từ của tôi. Đừng bắt chước đấy.
00:48:19
I heard the lab tech say it. Tôi đã nghe nhân viên phòng thí nghiệm nói thế.
00:48:24
I didn't hear it. Tôi đâu có nghe.
00:48:27
Bullshit, you heard it. Nhảm nhí, cô đã nghe thấy.
00:48:28
Well, if she said it, she got it from me. Nếu cô ta nói thì cô ta ăn cắp từ đó của tôi.
00:48:30
Due to the staging of Special Agent Jordan's body, Dựa vào việc sắp xếp xác của Đặc vụ Jordan,
00:48:34
we believe there's a connection to the Rios-Garza cartel. chúng tôi có mối liên hệ với nhóm đầu nậu ma túy Rios-Garza.
00:48:37
DTO. Rios-Garza Drug Trafficking Organization. Tổ chức buôn bán thuốc phiện Rios-Garza.
00:48:40
We don't use the term "cartel." Chúng tôi không dùng từ "đầu nậu."
00:48:43
Thank you, sir. Cám ơn.
00:48:47
It seems that Special Agent Roberts' death was not an accident. Dường như cái chết của Đặc vụ Robert không phải là tai nạn.
00:48:48
We have recovered physical evidence linking the two crime scenes. Chúng tôi đã thu thập được bằng chứng có liên quan đến 2 vụ án.
00:48:51
I would like to have a copy of those files, if you could make those available for me. Tôi muốn có bản sao hồ sơ vụ án, nếu anh có thể đưa chúng cho tôi.
00:48:53
Yes, sir. Today, would that be all right? - Vâng. - Trong hôm nay, được chứ?
00:48:57
Yes, sir. Thank you. - Vâng. - Cám ơn.
00:48:59
Investigator Brentwood, what exactly do you want from us? Điều tra viên Brentwood, thật sự thì cô muốn gì ở chúng tôi?
00:49:02
Well, learning about the victims helps me find the suspects. Hiểu biết về các nạn nhân giúp tôi tìm ra nghi phạm.
00:49:04
Maybe these murders are blowback from cases they worked on. Có thể có những vụ giết người trong những vụ mà họ tham gia.
00:49:07
You want access to DEA case files? Cô muốn tiếp cận hồ sơ của DEA?
00:49:11
It would help. Vâng.
00:49:13
Are you asking for investigatory support or access to our records? Cô đang xin hỗ trợ điều tra hay tiếp cận hồ sơ của chúng tôi?
00:49:14
Both. Look, maybe there's someone Cả hai. Có thể tôi sẽ
00:49:17
I can liaise with, someone who... Investigator Brentwood, cộng tác với ai đó, người có thể... - Điều tra viên Brentwood...
00:49:19
your agency needs to draft a formal letter requesting assistance. Cơ quan cô cần có 1 công văn chính thức yêu cầu hỗ trợ.
00:49:21
Any documents you want access to will need to be specifically cited. Mọi tài liệu cô muốn tiếp cận sẽ phải được trích dẫn cụ thể.
00:49:25
Specifically cited. What information do you need? Trích dẫn cụ thể. Ông cần thông tin gì?
00:49:28
Incident report numbers. File numbers. Số của dữ liệu. Số tập tin.
00:49:30
Right. And how are we going to know those numbers Phải. Sao chúng tôi biết những con số đó
00:49:32
if we don't know those numbers? nếu không biết chúng là gì?
00:49:35
If you don't know really what you want, what are you doing here? Nếu không thật sự biết mình muốn gì thì cả hai đến đây làm gì?
00:49:37
Two murders of DEA agents have happened on my watch. Hai đặc vụ DEA bị giết ở khu vực do tôi phụ trách.
00:49:41
And it's my job to investigate them, and I'm asking for your help. Việc của tôi là điều tra chúng và tôi đề nghị các ông giúp đỡ.
00:49:45
Just have the chief fire off a letter, and we'll see what we can do. Cứ bảo Sếp cô làm công văn đi rồi chúng tôi sẽ xem giúp được gì.
00:49:49
Thank you for coming in. Cám ơn đã đến.
00:49:52
Have a nice day, y'all. Chúc một ngày vui vẻ.
00:49:55
Fucking US Attorney and their own general counsel? These guys are scared. Bọn chưởng lý Mỹ chó chết cùng lũ luật sư của chúng đang sợ chết khiếp.
00:49:57
Hey. You're Brentwood, you're Jackson, right? Này. Cô là Brentwood, anh là Jackson, phải không?
00:50:01
Yeah. Phải.
00:50:04
You working the agent nailed to the ceiling? What do you know about that? - Đang điều tra vụ Đặc vụ bị ghim lên trần? - Anh biết gì về vụ đó?
00:50:05
The DEA is a dysfunctional family, all right? DEA là 1 gia đình tâm thần, hiểu chứ?
00:50:08
No one's going to talk family business with you. Không ai nói gì đâu.
00:50:10
Who are you? Got a card? Anh là ai? Có danh thiếp chứ?
00:50:12
Ask yourself why it happened. Everything happens for a reason. Think about that. Tự hỏi xem sao chuyện lại xảy ra. Không có lửa làm sao có khói. Nghĩ đi.
00:50:13
Stop leaving your shit on my seat. Đừng có bỏ đồ lên ghế tôi nữa.
00:50:23
That's not mine. Đâu phải của tôi.
00:50:25
It's not some porn you're hiding from your wife? Có phải đống phim con heo anh giấu vợ mình không?
00:50:27
That's not mine. Đâu phải của tôi.
00:50:30
It's not mine. Không phải của tôi.
00:50:32
STAN: You're out here saving these adrenaline junkies Việc anh dung dưỡng đám hiếu động đó
00:50:33
that mean absolutely nothing to this department. chả liên quan gì đến nơi này.
00:50:36
BREACHER: I would take a bullet for those guys. Tôi sẵn sàng ăn đạn vì họ.
00:50:39
Hmm. You'd take a bullet. Would you take 10 million bucks? Anh sẽ ăn đạn. Anh sẽ lấy 10 triệu đô chứ?
00:50:40
Would you take $10 million? Where's the money? Anh có lấy không? Tiền ở đâu?
00:50:43
Don't fucking scream at me! Đếu có la hét với tôi!
00:50:46
Where's the money? You dumb fuck, you! - Tiền ở đâu? - Đồ đần thúi!
00:50:48
Look at you! With your fucking 48% body fat. Nhìn mình đi! 48% cơ thể toàn chất béo! Còn anh, gầy còn hơn con cầy!
00:50:50
And, you, scrawny little bastard! - Fuck you guys! -: Go to the gym, John. - Đậu mía lũ các anh! - Tập thể hình đi, John.
00:50:56
Fucking liar. Fucking liar! Tên khốn dối trá!
00:50:58
He's a fucking liar. Hắn là tên khối dối trá.
00:51:01
What? Caroline, where you going? Gì hả? Caroline, cô đi đâu thế?
00:51:03
Why the fuck didn't you tell me Sao anh éo cho tôi biết
00:51:10
you were under investigation for stealing from the Rios-Garza cartel? anh đang bị điều tra về vụ ăn cắp tiền của bọn Rios-Garza hả?
00:51:12
Get in. Vào đi.
00:51:16
I need a drink. Tôi cần 1 ly.
00:51:18
I need you to be straight with me, John. Tôi cần anh thẳng thắn với tôi, John.
00:51:40
No, you be straight with me. Không, cô phải thẳng thắn với tôi.
00:51:42
Why do I have to find out through the grapevine Sao tôi cứ phải nghe qua người khác là
00:51:44
that you linked the deaths of my people? cô đang liên kết các cái chết của nhân viên tôi?
00:51:46
They're linked, I'm sorry. My turn. Rất tiếc là có liên kết. Đến tôi.
00:51:48
Did you steal the money? Anh có lấy tiền không?
00:51:49
No. Không.
00:51:51
And fuck you for asking. Don't be such a girl. - Tiên sư bố cô vì đã hỏi. - Đừng có dỗi.
00:51:53
Your agency thinks you did. So does the Rios-Garza cartel. Cơ quan anh nghĩ anh ăn cắp. Nên bọn Rios-Garza cũng thế.
00:51:55
Why do you think they're killing your guys? Sao anh nghĩ chúng giết nhân viên của anh chứ?
00:51:58
Spend enough time on the job, the job bites back. Sinh nghề tử nghiệp.
00:52:00
That's bullshit. Nhảm nhí.
00:52:03
You going somewhere? Anh đi đâu thế?
00:52:07
One of my guys quit the team. He's off the grid. 1 người của tôi rời khỏi đội. Cậu ta giải ngũ.
00:52:10
I gotta warn him. Tôi phải cảnh báo cậu ta.
00:52:12
Okay, grab your stuff and I'll drive. Được, lấy đồ của anh đi. Để tôi lái.
00:52:14
They're going to continue to fucking kill people, Chúng sẽ tiếp tục giết người,
00:52:21
and kill fucking innocent people and women and children in Mexico and the United States cứ giết phụ nữ và trẻ em vô tội ở Mexico và cả Hoa Kỳ
00:52:23
- unless you have guys like me! - LOU: Son! trừ khi các ông có những người như tôi! - Con trai!
00:52:27
That's a fact. Son! - Đó là sự thật. - Bình tĩnh!
00:52:29
Motherfucker, I quit. Đệch mẹ, bố nghỉ.
00:52:30
Last fall, an 8-year-old girl vanished from her bed. Thu năm ngoái, 1 bé gái 8 tuổi biến mất khỏi giường ngủ của mình.
00:52:38
No leads. Only her daddy's bullshit about hearing black voices. Không manh mối, chỉ có bố đứa bé nói nhảm về việc giọng nói thầm thì.
00:52:41
And he's a drinker. Joins AA the week after she disappears. Hắn là 1 tên say rượu. Vào viện sau khi cô bé mất tích được 1 tuần.
00:52:48
He profiles, too. Domestic abuser, all that. Hắn từng bị tố cáo bạo hành.
00:52:52
And I can't find enough for the DA to file. Tôi không tìm được gì để kết tội hắn.
00:52:56
Do you see where this is going? Anh có hiểu chuyện gì không?
00:52:58
Just because you're not in jail doesn't mean you didn't do it. Không vào tù thì chưa chắc anh là kẻ không có tội.
00:52:59
You're awesome on a road trip, you know that? Cô là bạn đồng hành hay lắm đấy, có biết không?
00:53:03
Yeah, I've heard that before. Có người từng nói thế rồi.
00:53:05
BREACHER: That's it, right there. Ngay kia kìa.
00:53:22
It's beautiful. Đẹp thật.
00:53:31
Watch out for booby traps. Coi chừng có bẫy.
00:53:33
CAROLINE: Bullshit. Nhảm nhí.
00:53:37
BREACHER: I'm serious. Thật đấy.
00:53:39
This could take your leg right off. Nó sẽ khiến cô đứt cẳng.
00:53:41
Here's the trip wire. Dây kìa.
00:53:43
Why is he so paranoid? Sao anh ta hoang tưởng đến thế?
00:53:49
Maybe he doesn't want to get nailed to a ceiling. Có thể vì cậu ta không muốn bị ghim lên trần.
00:53:52
Tripod! Tripod!
00:54:07
McNeely? McNeely?
00:54:15
It's John! John đây!
00:54:18
There's something off. Có chuyện rồi.
00:54:34
Fuck. Mẹ kiếp.
00:56:11
Unit 2150. Đội 2150.
00:56:17
Send me two units and an ME to my location. Cử 2 xe cảnh sát và 1 cứu thương đến vị trí của tôi.
00:56:20
AK brass. Súng AK.
00:56:52
The guy hit the trip wire. Tên này vấp vào dây.
00:56:57
Right there. Ở kia.
00:57:00
Looks like he bled out. Có vẻ hắn chảy hết máu.
00:57:10
Here, hold this. Giữ lấy.
00:57:16
CAROLINE: What's that? Gì thế?
00:57:26
BREACHER: They're world-class assholes. Lũ khốn đẳng cấp thế giới.
00:57:27
Give me the weapon. I don't trust you. Trả súng cho tôi. Tôi không tin cô.
00:57:31
Well, you know, it was getting heavy anyway. Dù gì nó cũng nặng vãi.
00:57:34
(KNOCKING) Hey! (GASPS) Này!
00:57:51
How you feeling? Cô sao rồi?
00:57:53
I'm sorry? Anh nói gì?
00:57:57
Well, now that you got sucked into our world. Giờ cô đã dính vào thế giới của chúng tôi.
00:57:58
They're Kaibiles. Chúng là Kaibiles.
00:58:07
Kaibiles? Kaibiles?
00:58:08
Guatemalan Special Forces. Lính đặc nhiệm Guatemala.
00:58:10
Okay. Được rồi.
00:58:12
Rios-Garza Organization loves to use them for high-power hits. Tổ chức Rios-Garza thích dùng chúng cho những phi vụ quan trọng.
00:58:13
You know, McNeely was a fucking Navy SEAL. McNeely từng là lính SEAL.
00:58:19
He was 10 times the operator that I'll ever be. Cậu ta giỏi hơn tôi gấp 10 lần.
00:58:25
What chance do you think I got? Cô nghĩ tôi có cơ nào không?
00:58:33
See, they're the best assassins that money can buy. Chúng là đám sát thủ giỏi nhất mà có thể dùng tiền thuê được.
00:58:38
Honey, I worked gangs for eight years. Tôi từng làm ở Đội băng đảng 8 năm.
00:58:42
Streets have rules, okay? You steal money, doesn't matter who you are, Đường phố có luật riêng đấy. Cứ ăn cắp tiền, không cần biết là ai,
00:58:44
you can be a cop, you could be God, dù có là cớm hay Chúa thì chúng đều sẽ trả thù.
00:58:48
they will get you. Tôi đến để giúp cô.
00:58:53
I came here to help you. - Không đâu. - Để giúp cô hiểu.
00:58:55
No, you did not. To help you understand. You came here 'cause you think you're gonna be next. You came here to steer me, okay? Anh đến vì nghĩ mình sẽ là kẻ tiếp theo. Anh đến để xin ý kiến của tôi, phải chứ?
00:58:57
If you want to help me, and if you don't want to get nailed to a ceiling Nếu anh muốn giúp tôi, nếu không muốn bị ghim lên trần nhà
00:59:01
or run over by a train, you need to break free from your buddies hay bị xe lửa tông thì anh cần phá lời thề với đám bạn anh
00:59:04
and tell me something I don't know about John Wharton. và cho tôi biết những gì tôi không biết về John Wharton.
00:59:08
Because I can't read him. Tell me something I don't know. Vì tôi không đọc vị được anh ta. Cho tôi biết điều mà tôi chưa biết.
00:59:11
Two years ago, 2 năm trước,
00:59:20
we arrested Edgar Rios in Juarez. chúng tôi bắt Edgar Rios ở Juarez.
00:59:22
He was an old-school drug lord, ran all their operations. Hắn là trùm ma túy kiểu cũ, tự điều hành toàn bộ đường dây.
00:59:25
It was a big deal. Đó là 1 vụ lớn.
00:59:37
We're handing him over to the Mexicans Chúng tôi giao hắn cho Mexico
00:59:54
when some broad pulls her shit and dumps him. và hắn bị 1 ả cảnh sát tham nhũng bắn bể gáo.
00:59:58
Cartel didn't want him debriefed by our intel people. Lũ đầu nậu không muốn hắn khai ra toàn bộ thông tin.
01:00:04
Problem solved. Vấn đề đã được giải quyết.
01:00:11
But they had a bigger problem. Nhưng có gặp vấn đề lớn hơn.
01:00:20
They wanted the man who can get the man that nobody can get. Chúng muốn kẻ có thể tóm được kẻ mà không ai có thể tóm.
01:00:23
John gets a call John nhận 1 cuộc gọi
01:00:35
from the bad guys. từ đám người xấu.
01:00:38
They snatched his wife and kid right out of his house on Lake Lanier. Chúng bắt cóc vợ và con Sếp khỏi căn nhà ở Hồ Lanier.
01:00:42
They're holding them in Juarez. Chúng giam họ ở Juarez.
01:00:47
They make him an offer. Chúng đưa ra 1 giao kèo.
01:00:50
"Surrender yourself to the cartel and your family lives." "Đầu hàng bọn chúng thì gia đình Sếp sẽ được sống."
01:00:53
John's family is everything. Gia đình là tất cả với John.
01:00:58
John was married forever. John là người chung thủy.
01:01:00
His son Jacob was his best friend. Jacob, con trai ông là bạn thân nhất của ông.
01:01:04
Love you, Dad. Con yêu bố.
01:01:06
They tortured Karen and Jacob to death. Chúng tra tấn Karen và Jacob đến chết.
01:01:11
There's video. Evil shit. Chúng còn ghi hình lại. Bọn đốn mạt.
01:01:14
No! No! No! Không!
01:01:17
They mailed pieces of them to his home for weeks. Chúng gởi từng mảnh của họ về nhà ông trong suốt nhiều tuần.
01:01:19
Oh, my God! Oh, my God! Chúa ơi!
01:01:23
So John went down there. Alone. John tự mình ra tay.
01:01:28
Hunting the man who killed his wife. Săn lùng kẻ đã giết vợ con ông.
01:01:33
John, we're coming in! John, chúng tôi vào đây!
01:01:37
He didn't find him. Ông không tìm được hắn.
01:01:50
We're here to bring you back home. Bọn tôi đến đưa Sếp về nhà.
01:01:54
This isn't going to bring them back. Làm vậy cũng không khiến họ sống lại đâu.
01:01:58
Come on. Let's go home. Về nhà thôi.
01:02:19
John is obsessed with finding his wife's killer. John bị ám ảnh với việc tìm ra kẻ giết vợ ông.
01:02:23
It's like a cancer in his soul. Nó như bệnh ung thư trong tâm hồn của ông.
01:02:30
Caroline, we lost John when they died. Caroline, chúng tôi đã mất John khi vợ con ông chết.
01:02:39
Go home. Về nhà.
01:02:47
Go home now. Về nhà ngay.
01:02:54
I was just trying to help. Em chỉ muốn giúp.
01:02:57
I'm sorry. Tôi rất tiếc.
01:03:10
I'm so sorry. Tôi thật sự rất tiếc.
01:03:13
John. John.
01:03:21
Wait up. I didn't know about your family. John, I'm sorry, I... Khoan. Tôi không biết về gia đình anh. John, tôi rất tiếc...
01:03:23
Now you know. Giờ cô đã biết.
01:03:29
They sent me her face. Chúng gởi mặt vợ tôi cho tôi.
01:03:31
I'm sorry. Tôi rất tiếc.
01:03:37
I'm sorry. Tôi rất tiếc.
01:03:42
So this isn't creepy. Chẳng rùng mình chút nào.
01:04:00
Someone else get killed? Có ai khác bị giết ư?
01:04:03
I brought a peace offering. Tôi mang đến đề nghị hòa bình.
01:04:06
Let me show you something. Để tôi cho cô xem thứ này.
01:04:20
Your shooters. They're Guatemalan Special Forces. Những tay súng. Chúng là Đặc nhiệm Guatemala.
01:04:22
They came in through Juarez with stolen visas. Chúng đến Juarez bằng visa ăn trộm.
01:04:27
ICE alerted, ran surveillance. Cảnh báo ICE, kiểm tra băng giám sát.
01:04:29
But lost them outside of Atlanta. Nhưng mất dấu chúng bên ngoài Atlanta.
01:04:32
Now, you said you had prints. Cô nói tìm được mấy dấu vân tay.
01:04:34
Yeah. We got one at the RV, Phải. Có 1 dấu ở chiếc RV,
01:04:36
and one outside McNeely's cabin. và 1 bên ngoài nhà gỗ của McNeely.
01:04:39
But no NCIC hits. Nhưng không khớp với Cơ sở dữ liệu.
01:04:41
See if these match. Thử xem có khớp không.
01:04:44
Pretty please. Cho xin được không.
01:04:51
ICE took them off some beer cans inside their hotel room. ICE lấy được từ mấy vỏ lon bia ở trong phòng khách sạn của chúng.
01:04:59
Should I have these? Tôi giữ chúng được không?
01:05:05
No. Không.
01:05:07
Then why'd you give them to me? Vậy anh đưa cho tôi làm gì?
01:05:11
I don't want anything to happen to you. Tôi không muốn cô gặp chuyện gì.
01:05:14
Holy shit. Trời đất ơi.
01:05:33
No way. Không đời nào.
01:05:38
Don't say a word. Đừng nói gì.
01:05:43
Mmm-mmm-mmm. Mmm-mmm-mmm.
01:05:44
What happened to "I'll never date a cop"? Chuyện gì xảy ra với vụ "tôi không bao giờ hẹn hò với cớm"?
01:05:45
Who said anything about a date? Có ai nói gì đến hẹn hò đâu?
01:05:48
Evil harlot. Đồ ác dâm.
01:05:51
I can't believe you said that. Không thể tin là anh dám nói thế.
01:05:54
You dirty, dirty girl. Đúng là gái hư.
01:05:55
So I got a present for you. Có quà cho anh đây.
01:05:58
Check that out. Xem đi.
01:06:00
Oh! Oh!
01:06:03
Bad guys. Bọn xấu.
01:06:06
Dude looks like Mario from Donkey Kong. Mmm-hmm. - Trông hắn giống Mario trong Donkey Kong. - Mmm-hmm.
01:06:07
Who's the metrosexual with the... You've got... Ai nắm kèo trên... Cô có...
01:06:09
Prints, records, everything. Vân tay, hồ sơ, mọi thứ.
01:06:12
Did he leave it on your night stand? Anh ta bỏ lại chúng sau tình 1 đêm ư?
01:06:15
You don't want to know. (SIGHS) Anh không muốn biết đâu.
01:06:16
Shit. Mẹ nó.
01:06:18
Get in the car. You all right? 'Cause you walking funny. Vào xe đi. Được chứ? Vì cô đang đi 2 hàng.
01:06:20
You're just jealous. Anh chỉ ghen tị.
01:06:22
Is he a big dude? Anh ta có bự không?
01:06:25
Like, is he big? Súng có khủng không?
01:06:28
That's inappropriate. Không hay đâu.
01:06:31
Was it good? Shut up. Shut up. - Có sướng không? - Câm.
01:06:32
Is he ripped, like a six-pack? Shut up. - Anh ta có dai không, 6 múi mà? - Câm.
01:06:34
Just wondering. 'Cause he's, like, a legend. Chỉ tò mò thôi. Vì anh ta là huyền thoại.
01:06:37
You're good to go. Tốt đấy.
01:06:39
It's a match. (SUCKING TEETH) Khớp.
01:06:40
Thank you, Tish. Okay, I'm going to write out a warrant-affidavit. - Cám ơn Tish. - Tôi sẽ đi điền lệnh truy bắt.
01:06:44
You put out a BOLO, armed and dangerous. Anh phát thông tin truy lùng, báo là có vũ trang và nguy hiểm.
01:06:47
Yeah, and what you gonna tell the judge? Cô sẽ nói gì với Thẩm phán?
01:06:49
That we got slipped some Secret Squirrel ICE file? Rằng ta có người báo tin từ Hồ sơ mật của ICE ư?
01:06:51
That's exactly what I'm going to tell him. Đó chính là điều tôi sẽ nói với ông ta.
01:06:53
Once they're in custody, we can get as many print cards as we want. Khi chúng bị bắt giam thì cứ dùng chiêu vân tay tùy thích.
01:06:55
Doesn't matter how we get there, as long as we get there. Làm tất cả để đạt được mục đích.
01:06:57
Do we know where they are? Có biết chúng ở đâu không?
01:07:01
Negative. Không.
01:07:04
So we still got no target? Vậy là ta vẫn không có mục tiêu?
01:07:06
What the hell are we doing sitting here? Ta ngồi ở đây làm quái gì thế?
01:07:09
We could be drinking beers, throwing dollars at something naked. Ta có thể đi uống bia, nhét tiền cho mấy em cuổng trời.
01:07:11
We're standing by. For what? - Ở yên đây. - Làm gì?
01:07:14
Apparently, the boss got that investigator lady working for us now. Rõ ràng là Sếp đã khiến em điều tra đó làm việc cho ta.
01:07:17
Ain't that right, boss? Is that true? - Phải không Sếp? - Có thật không?
01:07:21
Hey. Grab a vest. Lấy áo chống đạn đi.
01:07:28
What's up, partner? Sao thế?
01:07:29
That ICE file your boyfriend gave you had a credit card. Hồ sơ ICE của bạn trai cô có 1 thẻ tín dụng.
01:07:30
I linked it to a cell phone. Tôi kết nối nó vào 1 di động.
01:07:33
That cell phone is live in an apartment building. Cái di động đó vẫn còn hoạt động trong 1 tòa nhà.
01:07:35
That apartment building, Narco knows about it. Đội chống ma túy biết tòa nhà đó.
01:07:37
It's a Rios-Garza safe house. Đó là nhà an toàn của băng Rios-Garza.
01:07:39
Okay, enough energy drinks, partner. Phấn khích đủ rồi đấy.
01:07:41
While you've been saving mankind, I drafted an affidavit. Trong khi anh đi cứu nhân loại thì tôi đã thảo 1 lệnh khám.
01:07:44
I sent it to the clerk, judge signed it. You'll be needing that. Tôi gởi cho Thẩm phán, ông ta ký ngay. Anh sẽ cần nó đấy.
01:07:48
Yes, you're right. I need that. Okay. - Phải rồi, tôi cần nó. - Ừ.
01:07:52
You're right. I'm sorry. I was excited. Try and arrest him without it, huh? - Xin lỗi, tôi đã quá hào hứng. - Thử bắt hắn khi không có lệnh xem.
01:07:53
I got excited about it, but we gotta go kick some doors, baby. Tôi bị phấn khích nhưng ta sắp làm tung vài cái cửa đấy.
01:07:56
Multi-level residential. Four units. Tòa nhà cao tầng. Có 4 dãy.
01:08:20
Brick and masonry. Fortified with barred windows. Xây bằng gạch. Cửa sổ được gia cường.
01:08:23
Steel security doors. You got an iron fence around three sides. Cửa đi bằng sắt. Có hàng rào sắt ở 3 mặt.
01:08:26
All right, what's the plan, boss? Kế hoạch là gì, Sếp?
01:08:30
We blue angel up the back. Tấn công toàn diện.
01:08:32
Single point dynamic entry. Explosive breach. Cho nổ cửa vào.
01:08:34
We don't know what unit they're in, so we clear the whole structure. Ta không biết chúng có bao nhiêu nên kiểm tra toàn bộ tòa nhà.
01:08:37
All right, let's smoke these motherfuckers and get us some dinner then. Hun khói bọn bú bùi đó rồi đi ăn tối thôi.
01:08:39
Two Mikes out. Còn 2 phút.
01:08:43
Two out, copy. Rõ.
01:08:44
We're at the railroad tracks. Đã đến đường ray xe lửa.
01:08:46
Here we go, stand by. Chờ đấy.
01:08:48
Roger that. Rõ.
01:08:50
We're not here to make arrests, right? Ta đâu có đến bắt bớ gì nhỉ?
01:08:51
Breach! Phá!
01:09:13
They killed two federal agents already. They're not fucking around! Chúng đã giết 2 đặc vụ liên bang. Không đùa với chúng được đâu!
01:09:21
No matter what, we all go home tonight at the end of this mission. Dù gì thì tối nay ta sẽ về nhà và kết thúc nhiệm vụ này.
01:09:25
You know what you're doing with that thing? Anh biết làm gì với thứ đó không?
01:09:35
I was in the Army. Tôi từng là quân nhân.
01:09:37
It's the wrong way up. It's not the wrong way up. - Sai rồi. - Còn lâu.
01:09:38
You got to rack it all the way back. Anh phải kéo hết ra phía sau.
01:09:41
I know how to rack a gun. Tôi biết cách lên đạn cho súng.
01:09:43
Heading right. Quẹo phải.
01:09:50
Keep your hands up. Let me see your hands. Giơ tay lên cho tôi thấy.
01:09:52
Stay right there. (BABY CRYING) Ở yên đó.
01:09:55
Stay on the bed, kid. Ở nguyên trên giường đi cu.
01:09:57
Shitty closet! Tủ quần áo! An toàn!
01:09:59
Clear! Good! Let's go! - An toàn! - Tốt! Đi thôi!
01:10:02
Ready to go! (WOMAN SHUSHING) Đi!
01:10:05
Don't stop! Đừng dừng lại!
01:10:08
Going left! Right! - Trái! - Phải!
01:10:09
Got your back. Got a bathroom! Clear! - Sau lưng. - Nhà tắm an toàn!
01:10:12
All clear! Clear. - An toàn! - An toàn.
01:10:14
- We're all set, boss! Keep moving! - Ổ rồi Sếp! - Tiến lên!
01:10:16
Stay tight! Đi sát vào!
01:10:18
One on the couch! I got left. - Trên ghế có 1 người! - Canh trái.
01:10:27
- Put your hands up! Going left, boss! - Giơ tay lên! - Qua trái, Sếp!
01:10:28
Closet, clear! Let me see your hands! - Tủ, an toàn! - Giơ tay lên!
01:10:31
Anyone else in here? Coming around. - Ở đây còn ai không? - Vòng qua.
01:10:33
Anyone else in here? Just my kids. - Còn ai nữa không? - Chỉ có con tôi.
01:10:36
Kids in the back! Đằng sau có con nít!
01:10:37
There are kids. Door! - Có con nít. - Cửa!
01:10:39
Stay right where you are! Just keep them up. - Ở yên đó! - Tiếp đi.
01:10:41
I got high. Get low! Tôi canh trên cao. Canh dưới!
01:10:43
Don't move. Clear. - Ở yên đó. - An toàn.
01:10:45
Checking for mice. Kiểm tra gầm giường.
01:10:47
Clear! An toàn!
01:10:49
We're clear! An toàn!
01:10:50
Moving. Đi.
01:10:51
Just stay on the bed. Ở yên trên giường.
01:10:53
Stay on the bed. Ở yên trên giường.
01:10:55
- We're clear! -Keep moving. - An toàn! - Đi tiếp.
01:10:56
Stack up! Sát vào!
01:11:01
Okay. Ready? Sẵn sàng chưa?
01:11:02
Yup. Door. Rồi. Cửa.
01:11:04
You get him! Go, go, go. Let's roll. - Xử hắn rồi! - Tiếp.
01:11:16
Okay, move it! Đi!
01:11:18
Fuck! Mẹ nó!
01:11:21
We're tight, pop it! Xử hắn!
01:11:22
Asshole down! Thằng khốn ngủm rồi!
01:11:26
We're clear! An toàn!
01:11:36
Fuck! Mẹ nó!
01:11:49
Go! Go! Go! Đi!
01:11:50
Target down. Move! Move! Move! - Địch gục rồi. - Đi!
01:11:53
Clear! An toàn!
01:12:06
Clear! An toàn!
01:12:15
Clear! An toàn!
01:12:16
Sugar, let's go. Sugar, đi.
01:12:18
Whoa, whoa, whoa! Whoa! Cálmate! Easy! Easy! Whoa, whoa, whoa! Whoa! Bình tĩnh nào!
01:12:25
: Good kill, baby. Come on! - Bắn giỏi lắm cưng. - Coi nào!
01:12:30
I got the hostage. Clear! - Cứu được con tin. - An toàn!
01:12:31
Going right! Phải!
01:12:32
- Clear! Clear! - An toàn! - An toàn!
01:12:34
- We're clear! Clear! - An toàn! - An toàn!
01:12:38
Good fucking gunfight! God damn! Đọ súng sướng cmn vãi! Trời thần!
01:12:39
- Hello. - SUGAR: Hey, boss! - Chào. - Sếp!
01:12:42
You might want to get in here! Sếp sẽ muốn vào đấy!
01:12:44
What? Gì thế?
01:12:46
Ta-da! Ta-da!
01:12:49
You got your kit, babe? Bọn mày cũng được đấy, nhỉ?
01:12:51
Right, we're secure. I'm gonna ID these guys. An toàn rồi. Tôi sẽ nhận dạng chúng.
01:12:53
So which asshole are you? Mày là thằng chó nào thế?
01:12:56
Lizzy, don't fucking do that! Lizzy, éo có làm thế!
01:12:58
Liquid meth! Hell yeah! Ma túy lỏng! Quá vãi!
01:13:00
You're one fucked up bitch! (LAUGHS) Cô điên cmn rồi!
01:13:04
Yeah, it's meth. Đúng là ma túy.
01:13:07
This is one for the books. Breach. - Chúng có trong danh sách. - Breach.
01:13:09
It's not them. It's not the Kaibiles! What do you mean? - Không phải chúng. - Không phải đám Kaibiles!
01:13:12
What are you talking about? Ý anh là gì? Anh nói gì thế?
01:13:15
You mean we killed six motherfuckers and it ain't them? Ta vừa giết sáu thằng chó mà không phải chúng là sao?
01:13:16
Well, check again! Kiểm lại lần nữa!
01:13:18
Okay. Vâng.
01:13:20
No! Still not them! Éo phải chúng!
01:13:23
Dead man walking! Fuck me! Bà con mẹ nó!
01:13:25
Fucking shit. Chó chết thật.
01:13:28
Stay tight. Behind you, brother. - Sát vào. - Sau anh đấy.
01:13:54
All right, it's clear. An toàn hết rồi.
01:14:14
Get EMS in here. Bảo pháp y vào đi.
01:14:16
There's a lot of bodies. Trong đó nhiều xác chết lắm đấy.
01:14:18
What the fuck are you doing here? Anh làm éo gì ở đây thế?
01:14:21
It's my job. Làm việc của tôi.
01:14:23
You used me. Anh đã lợi dụng tôi.
01:14:25
Breacher, God damn it! What the fuck is going on here? Mẹ kiếp, Breacher! Cái éo gì thế hả?
01:14:32
Clean up, aisle three. (LAUGHS) Vào dọn sạch hành lang thứ 3 đi.
01:14:35
God almighty! Chúa ơi!
01:14:38
What's wrong? Son of a bitch is snagged! - Chuyện gì thế? - Vướng đá ngầm rồi!
01:14:40
Gimme a knife. I'm gonna cut the son of a bitch. Đưa dao đây. Tôi sẽ cắt nó.
01:14:43
The hell you are. That's a new anchor. Còn lâu. Mỏ neo mới đấy.
01:14:44
Damn, it is heavy, though. Yeah, it is! - Mẹ kiếp, nó nặng vãi. - Dĩ nhiên rồi!
01:14:46
All right, keep pulling. Kéo tiếp đi.
01:14:48
What the hell? Cái quái gì thế?
01:14:51
Jesus Christ! Stay back, son! Chúa ơi! Lùi lại đi con!
01:14:53
Turn around. Don't look. Quay lại. Đừng nhìn.
01:14:55
How'd they die? Nguyên nhân tử vong?
01:15:22
Looks like a gun fight. Có vẻ do đọ súng.
01:15:24
Can you give me race and sex? Chủng tộc và giới tính?
01:15:25
Male Hispanics, all three. Cả 3 đều là nam, gốc Tây Ban Nha.
01:15:27
Why the chicken wire? Lưới quây gà để làm gì?
01:15:30
As their bodies bloat, the wire cuts them, releasing the decomp gas. Khi xác phình lên thì lưới sẽ cắt, giải phóng uế khí.
01:15:32
They never float to the surface. Họ sẽ không bao giờ nổi lên mặt nước.
01:15:36
Yeah, great tip. I gotta remember that one. Ý hay đấy. Tôi phải nhớ kỹ.
01:15:38
Okay, how long they been dead? Họ chết bao lâu rồi?
01:15:41
A week. You sure? - 1 tuần. - Chắc chứ?
01:15:42
A what? At least a week. - 1 cái gì? - Ít nhất 1 tuần.
01:15:43
If it's the guys that we think... Nếu đó là kẻ mà chúng tôi nghĩ...
01:15:45
They've been dead more than a week... Wait, are these the... - Họ đã chết được hơn 1 tuần... - Khoan, đó là...
01:15:48
The military guys from the cartel? Yeah. - Đám quân nhân của bọn đầu nậu? - Phải.
01:15:50
You think this is them? The Guatemalans. Cô nghĩ là chúng ư? Đám đặc nhiệm Guatemala.
01:15:52
I think it's them. Tôi nghĩ thế.
01:15:54
He said they've been dead for a week. Anh ta nói chúng chết cả tuần rồi.
01:15:56
It can't be the Guatemalans. Không thể nào là bọn Guatemala.
01:15:57
That's why we need to find these tattoos. Vì thế nên ta cần tìm những hình xăm đó.
01:15:59
The guy at the cabin had a tattoo on his left shoulder. Gã chết ở căn nhà gỗ có 1 hình xăm bên vai trái.
01:16:01
And if we have a match, then they're part of the same gang, right? Nếu hình xăm khớp thì chúng cùng 1 băng, nhỉ?
01:16:04
The killers are the victims? It just can't be that, Caroline. Kẻ giết người thành nạn nhân? Không thể như thế, Caroline.
01:16:06
attoo, left shoulder. Have we got anything? Hình xăm bên vai trái. Có được gì không? Hay đấy!
01:16:09
Ah, nice! We got it. Darius, come see this. Có rồi. Darius, đến xem này.
01:16:13
This is our guy. Chính là chúng.
01:16:15
That's it? Mmm-hmm. - Phải không? - Mmm-hmm.
01:16:17
Who the hell killed them? Đứa quái nào giết chúng thế?
01:16:19
Here we go. Hay đấy.
01:16:20
What you got? Có gì rồi?
01:16:22
Thumb's missing. Vân tay bị mất.
01:16:25
Right here. Right. - Ngay đây. - Phải.
01:16:26
Okay, so that explains how we got thumbprints in Roberts' RV, huh? Vậy làm sao giải thích mấy dấu vân tay ta lấy được ở chiếc Rv của Roberts?
01:16:29
Looks like we're working late. Có vẻ phải làm ca khuya rồi.
01:16:35
Look, if they've been dead a week already, right? Nếu chúng đã chết cả tuần thì
01:16:47
They sure as hell didn't nail Jordan to that ceiling. chắc như bắp là chúng không thể ghim Jordan lên trần nhà.
01:16:50
Or drive Roberts over the train tracks. Hoặc khiến Robert bị xe lửa tông.
01:16:52
The Guatemalans killed Tripod McNeely, okay? Lũ Guatemala đã giết Tripod McNeely.
01:16:54
Then somebody kills them, uses them for cover. Vậy có kẻ đã giết chúng, dùng chúng làm vỏ bọc.
01:16:57
Come on, Darius, think about it. Coi nào, Darius, nghĩ đi.
01:17:00
Who killed the cartel hit men, Ai đã giết lũ sát thủ của đám đầu nậu,
01:17:02
sprinkles their DNA over two separate crime scenes, gieo DNA của chúng ở khắp 2 hiện trường vụ án khác nhau,
01:17:04
wants us to think they're alive? Who do we like for this? muốn ta nghĩ là chúng còn sống? Chúng ta trông giống ai hả?
01:17:06
Everybody! We like everybody for this one! Lũ ngốc! Chúng ta giống như lũ ngốc!
01:17:09
John, please! John! John, xin anh! John!
01:17:24
: Tell John to come for you! John! Please, John! - Bảo John đến cứu mày! - John! Xin anh, John!
01:17:27
Tell him come for you! John! - Bảo hắn đến đi! - John!
01:17:28
Come find me! John! Đến tìm em đi! John!
01:17:31
Please! Làm ơn!
01:17:35
Oh, no! Không!
01:17:41
We had a good time, didn't we? Ta đã có thời gian vui vẻ, nhỉ?
01:17:52
I love you, John! Em yêu anh, John!
01:18:04
Who the fuck is hunting us? Tên éo nào đang săn chúng ta hả?
01:19:13
Who do you think, Breach? Sếp nghĩ là ai, Breach?
01:19:15
It's one of us. 1 người trong nhóm.
01:19:17
It's you! Là Sếp!
01:19:20
Or it's Grinder! Hay là Grinder!
01:19:21
Or Sugar! Or my dear loving husband! Là Sugar! Hay ông chồng yêu quý của tôi!
01:19:23
Is it you, bitch? Có phải là cô không?
01:19:26
No, I keep track of the people I whack. Không, tôi luôn ghi sổ đám người tôi muốn giết.
01:19:28
Neck and Pyro ain't on the list. Neck và Pyro không có trong danh sách.
01:19:31
See, I think that she's right! Tôi nghĩ cô ấy có lý!
01:19:33
I think she's fucking right. Nailed it. Có lý vãi ra chứ. Nhớ lấy.
01:19:35
So which fucker is it, huh? Là thằng khốn nào hả?
01:19:39
Fucking crazy! I mean, why? Điên cmnr! Tại sao chứ?
01:19:45
You know why, Breach. It was the fucking money. Sếp biết mà, Breach. Vì số tiền chó chết đó.
01:19:48
Amen. Amen.
01:19:51
'Cause some of us are getting paid, Vì vài người trong nhóm được tiền
01:19:52
and the rest of us are just getting dead. thì số còn lại phải chết.
01:19:55
Oh, bullshit! Nhảm nhí!
01:19:57
Keep your hands where we can see them. Để tay ở chỗ tôi thấy rõ.
01:19:59
This has been fun, but I'm out of here. Chuyện này nhộn đấy, nhưng tôi đi đây.
01:20:02
I see any of your fucking faces and I'll kill you! Ai còn dám gặp tôi lần nữa thì tôi sẽ giết con mẹ nó ngay!
01:20:05
Ammo's cheap. My life ain't! Đạn thì rẻ. Mạng tôi không rẻ đâu!
01:20:09
It's over. Kết thúc rồi.
01:20:13
Where'd you bury it, Grinder? (MOTORCYCLE REVS) Mày giấu tiền ở đâu hả, Grinder?
01:20:16
Now we fall apart? Giờ ta tan rã ư?
01:20:27
We scatter to the wind? Thân ai nấy lo sao?
01:20:31
Yeah, I like that idea. Tôi thích ý đó.
01:20:33
Honey. Anh yêu.
01:20:38
Yes, sweetheart? Gì hả cưng?
01:20:39
I've been fucking Sugar. Em đang ngủ với Sugar.
01:20:42
What the fuck are you doing? Em làm cái éo gì thế?
01:20:47
That's not what we talked about! Đã bảo là đừng nói mà!
01:20:50
Look, man. Bồ tèo.
01:20:52
Look, it is what it is, dude. Chuyện đã xảy ra rồi.
01:20:54
What do you want me to say? You want me to say I'm sorry? Mày muốn tao nói gì đây? Muốn tao xin lỗi hả?
01:20:56
Is it gonna make it any better? Xin lỗi sẽ khiến chuyện tốt hơn ư?
01:20:59
You fucker! I'm going to kill you! Thằng chó! Tao sẽ giết mày!
01:21:01
Monster! No! Monster! Đừng!
01:21:02
I thought you were my fucking friend! Tao tưởng mày là bạn tao!
01:21:04
Boss, I'm gonna kill him! I'm gonna fucking kill him! Sếp, tôi sẽ giết hắn! Tôi sẽ giết con mẹ nó hắn!
01:21:07
Get the fuck out of here! Cút mẹ bọn mày đi!
01:21:10
Why the fuck would you do that shit? Nói ra làm cái éo gì thế hả?
01:21:12
Get the fuck out of here! Cút mẹ bọn mày đi!
01:21:14
Fucking have a nice life, you fucking cunt! Chúc sống vui vẻ, con lìn khốn nạn!
01:21:16
You deserve each other! Đồ mèo mả gà đồng!
01:21:18
I warned you. Tôi đã cảnh báo cậu rồi.
01:21:21
We fucked up. Chúng ta tiêu rồi.
01:21:25
We fucked up, didn't we? Tiêu hết rồi, phải không?
01:21:28
What do you want? Anh muốn gì?
01:21:43
Can we talk? Ta có thể nói chuyện không?
01:21:45
We stole the money. Chúng tôi đã lấy tiền.
01:21:47
It was Breacher's idea. Đó là ý của Breacher.
01:21:52
We thought it would make him happy. Chúng tôi nghĩ làm thế sẽ khiến Sếp vui vẻ.
01:21:54
It was $10 million in cash. 10 triệu đô tiền mặt.
01:21:57
Went back for it that night, Tối đó quay lại lấy,
01:22:00
but when we got there, it was gone. nhưng tiền không còn ở đó.
01:22:03
DEA, they wanted to throw us in a hole DEA, họ muốn quăng chúng tôi xuống 1 cái lỗ
01:22:07
and throw away the hole. rồi quăng qua cái lỗ khác.
01:22:09
Crawled up our asses with a microscope for six months. Giám sát chặt chúng tôi suốt 6 tháng.
01:22:12
Nobody broke. Không ai khai lời nào.
01:22:15
So who has the money? Ai lấy tiền?
01:22:19
It's Lizzy. Là Lizzy.
01:22:22
Or Monster or Sugar. Hay Monster hay Sugar.
01:22:24
I don't know. Tôi không biết.
01:22:27
She's playing one against the other. Ả đang khiến chúng tôi nghi ngờ lẫn nhau.
01:22:28
What do you want to do? Anh muốn làm gì?
01:22:31
Fuck them all. Let them hang. Kệ mẹ bọn chúng. Cứ để chúng chết.
01:22:33
After I lost my family, Sau khi mất gia đình,
01:22:46
I asked myself what was I fighting for. tôi đã tự hỏi là mình chiến đấu vì điều gì.
01:22:49
The answer was simple. Câu trả lời rất đơn giản.
01:22:53
My team. Vì đội của tôi.
01:22:54
I wanted them to get something out of all of this. Tôi muốn có gì đó để rời khỏi nghề này.
01:22:57
But instead, Nhưng thay vào đó,
01:23:00
I destroyed them. tôi đã hủy hoại họ.
01:23:03
Agent Phillips is going to the DEA. Đặc vụ Phillips sẽ báo cho DEA.
01:23:07
I'm not telling you it's gonna be okay. Tôi sẽ không nói là mọi chuyện sẽ ổn.
01:23:15
Because it's not. Vì sẽ không ổn đâu.
01:23:21
Not for you. Nhất là với anh.
01:23:23
Hey, John. Hey. - Chào John. - Chào.
01:23:45
I'm sorry. Tôi xin lỗi.
01:23:52
Don't apologize. Đừng xin lỗi.
01:23:54
I would have stepped up if you didn't. Nếu cậu không khai báo thì tôi cũng sẽ đi.
01:23:59
You're doing the right thing. Cậu đã làm điều đúng.
01:24:03
I ride this ship down. Tôi đã khiến con thuyền này chìm.
01:24:06
I ride it down. Tôi làm nó chìm.
01:24:09
But you, Nhưng cậu,
01:24:12
you could still have a life after this. cậu vẫn có thể làm lại cuộc đời.
01:24:14
Doing what, John? Làm gì hả, John?
01:24:16
Where? Ở đâu?
01:24:18
This is all I do. Tôi chỉ biết làm việc này.
01:24:20
And it's over. Và nó kết thúc rồi.
01:24:22
We can protect you. Chúng tôi có thể bảo vệ anh.
01:24:26
Get down! Nằm xuống!
01:24:30
Stay down. Nằm xuống.
01:24:32
Tell me again. Nói lại xem.
01:24:49
We were up the block, heard gunfire. Chúng tôi cách đây 1 dãy, nghe thấy tiếng súng.
01:24:52
We made contact with a female DEA agent. Chúng tôi gặp 1 nữ đặc vụ DEA.
01:24:54
Female DEA agent? Nữ đặc vụ DEA?
01:24:57
She left in a vehicle with a black male. Cô ta cùng 1 nam da đen rời khỏi đây.
01:24:59
A DEA agent. You heard gunfire! Đặc vụ DEA. Cô đã nghe tiếng súng!
01:25:01
Sir, she badged us. She was legit. Cô ta có phù hiệu. Cô ta hợp pháp.
01:25:04
She left. Cô ta bỏ đi.
01:25:06
Is this the woman you saw? Có phải người cô thấy?
01:25:07
Yeah. That's her. Vâng.
01:25:09
You said "black male"? Cô nói "nam da đen"?
01:25:13
Yes, sir. A red vehicle. - Vâng. - Xe màu đỏ.
01:25:14
Sugar. That's your guy, too? - Sugar. - Cũng là lính của anh, phải không?
01:25:16
BREACHER: Clear. An toàn.
01:25:49
What's all this? Gì thế này?
01:25:57
She's bailing. Cô ta bỏ đi.
01:25:58
She'll never make it. Every cop in Georgia's looking for her. Không thoát nổi đâu. Mọi cảnh sát ở Georgia đang tìm cô ta.
01:26:00
She won't get far. Cô ta sẽ không đi được xa.
01:26:03
Yes, she will. Có đấy.
01:26:05
Do you think that he loves you? Em nghĩ hắn yêu em sao?
01:26:11
What do you think the plan is? To just go run off and make babies? Kế hoạch là gì hả? Bỏ trốn và đẻ con ư?
01:26:13
Well, you're gonna be needing this. Em sẽ cần thứ này.
01:26:18
Just give me my shit Trả nó lại cho em
01:26:25
and quit fucking around. rồi câm cái miệng lại.
01:26:26
Don't do it! Monster! Đừng làm vậy! Monster!
01:26:37
Fuck you! Mẹ kiếp!
01:26:42
Oh, fuck. Mẹ nó.
01:26:49
Baby, I'm sorry! Em xin lỗi!
01:26:51
Baby. Oh, God. Cưng à. Chúa ơi.
01:26:56
Lay down. Nằm xuống.
01:26:59
I'm sorry, Monster. I'm sorry. Em xin lỗi, Monster. Xin lỗi.
01:27:04
Oh, Jesus! Chúa ơi!
01:27:20
Jesus! Chúa ơi!
01:27:24
I'm going to kill her. Tôi sẽ giết ả.
01:27:55
Yeah? Gì đó?
01:28:02
Hey. I fucked up. Tôi loạn cmnr.
01:28:03
I didn't mean for this to happen. I don't know what to do. Tôi không muốn xảy ra thế. Tôi không biết làm gì.
01:28:05
Where are you? Midtown. - Cô ở đâu? - Midtown.
01:28:07
Are you alone? Yeah, I'm alone. - Một mình hả? - Phải.
01:28:09
Who would I be with? Tôi biết ở với ai chứ?
01:28:12
Can I see you? Meet me inside the parking structure on 4th. - Gặp nhau được không? - Gặp tôi ở bãi đậu xe trên đường 4.
01:28:14
Thanks, Breach. I'll see you soon. Cám ơn Breach. Sớm gặp lại Sếp.
01:28:18
That motherfucker! Thằng khốn chó đẻ!
01:28:23
Parking garage? Bãi đậu xe?
01:28:26
Mmm. Mmm.
01:28:28
This ain't his first rodeo. Đâu phải lần đầu hắn ra vẻ anh hùng.
01:28:29
Since he wants to be a hero, Vì hắn muốn làm anh hùng thì
01:28:31
let's give him somebody to save. hãy cho hắn 1 kẻ để cứu.
01:28:35
Federal agent! Get out of the fucking car! Did you hear me? Đặc vụ liên bang! Cút mẹ nó khỏi xe! Có nghe không hả?
01:28:41
Open the fucking door! Open the fucking door! - Mở cửa ra! - Mở ra!
01:28:46
Get out of the fucking car! Cút con mẹ nó ra!
01:28:47
There she is. Get down. Ả kìa. Cúi xuống.
01:29:03
He's down! He's down! Hắn gục rồi!
01:29:41
Who the fuck is that in the car? Đứa éo nào trong xe thế?
01:29:50
Shit! (CAR ALARM BLARING) Mẹ kiếp!
01:29:56
It's that bitch! Là con lìn đó!
01:29:57
Go, go, go! Đi!
01:30:17
Hold your ass, sweetie! Here we go! Cố lên cưng! Đi nào!
01:30:27
Jesus Christ! Chúa ơi!
01:30:40
Take the vest! Lấy áo chống đạn!
01:30:43
Put it on the dash and stay down! Đặt nó lên trước vô lăng và cúi xuống!
01:30:45
Fuck me! Bà mẹ nó!
01:30:50
Lizzy, handle that motherfucker! Lizzy, xử lý thằng chó đó!
01:30:51
Oh, fuck! Mẹ kiếp!
01:30:58
Oh, baby, I fucked that bitch up! Em xử con đù đó rồi!
01:31:09
Jesus Christ! Chúa ơi!
01:31:13
Fuck! Mẹ nó!
01:31:17
Get the fuck out of the way! Tránh mẹ nó ra!
01:31:29
We lost them, Sug! Ta mất chúng rồi, Sug!
01:31:40
Oh, shit. Bà mẹ.
01:31:41
We're gonna make it, baby. We're gonna make it! Ta sẽ thoát. Ta sẽ thoát thôi!
01:31:42
Fuck, he's still coming! Mẹ kiếp, hắn cứ đến!
01:31:49
Let's give him a 180! Cho hắn nếm mùi 180!
01:31:53
Shit! Mẹ nó!
01:32:03
Turn around! Turn around! Quay lại!
01:32:05
I can't make it! Không làm được!
01:32:06
Baby, Cưng à,
01:32:09
kill that motherfucker! giết thằng khốn đó đi!
01:32:11
Fuck! Đù má!
01:32:18
Shoot the fucking engine! Bắn mẹ nói vào máy!
01:32:26
Fucking die! Chết mẹ mày đi!
01:32:28
Watch out! Coi chừng!
01:32:32
Now, get us the fuck out of here! Đưa ta khỏi đây đi!
01:32:36
Fuck! Đù má!
01:32:39
I got no eyes! Không thấy gì!
01:32:41
I can't see shit! Chả thấy con mẹ gì!
01:32:42
Drop the weapon, Lizzy! Bỏ súng xuống, Lizzy!
01:33:12
Okay. Okay. Được rồi.
01:33:25
Hey, Breach. Chào Breach.
01:33:30
BREACHER: You killed my team. Mày đã giết đội của tao.
01:33:34
Why, Lizzy? Why? Tại sao, Lizzy?
01:33:37
Because they stole my money! Huh! Vì chúng lấy tiền của tao!
01:33:39
They fucking robbed me! Chúng cướp của tao!
01:33:43
After everything I put up with! Sau mọi hiểm nguy tao đã trải qua!
01:33:45
It was my money and they took it, and I couldn't find it! Đó là tiền của tao và chúng đã lấy, còn tao không tìm được tiền!
01:33:47
I said, "Fuck them." Tao nói, "Kệ mẹ chúng."
01:33:51
I took the money. I took it. Chính tôi lấy tiền.
01:33:54
You took the money? Ông lấy tiền ư?
01:33:57
What does that mean? Vậy nghĩa là gì?
01:34:00
Why? Tại sao?
01:34:02
Mexico. Mexico.
01:34:07
This is about fucking Mexico? Chuyện này vì Mexico ư?
01:34:10
Your family is never coming home! Gia đình ông không bao giờ sống lại!
01:34:13
What is she talking about? Ả nói gì thế?
01:34:17
And nothing you do Ông có làm gì cũng chẳng khiến
01:34:18
will ever change that! điều đó thay đổi đâu!
01:34:21
You hear me? Nghe chứ?
01:34:24
What the fuck was that? Cái éo gì thế?
01:34:30
Just be a good girl and walk away. Hảy tỏ ra ngoan ngoãn và bỏ đi.
01:34:36
Hey! Hey! Này!
01:34:45
What the fuck... Cái éo gì...
01:34:46
I can't. Tôi không thể.
01:34:48
- Pull it together. You okay? Yeah. - Trấn tĩnh lại. Được chứ? - Ừ.
01:34:49
Okay, you hurt? Anything? No, I'm okay. - Có bị thương không? - Không, tôi ổn.
01:34:53
All right, just take it easy. Where's Breacher? He's right there. - Bình tĩnh đi. - Breacher đâu?
01:34:55
Where the fuck is he? He was right there. Anh ta vừa ở đây. Anh ta ở chỗ éo nào rồi?
01:34:57
We've got three vics. Có 3 nạn nhân.
01:35:02
We've got to find him. Ta phải tìm anh ta.
01:35:03
Shit! Mẹ kiếp!
01:35:04
Find Breacher! Tìm Breacher!
01:35:06
You heard her, spread out! Các anh nghe rồi đấy, tản ra!
01:35:07
- Check the truck! - On it. On it. - Kiểm tra xe! - Rồi.
01:35:10
No! Nothing! Không thấy!
01:35:12
I don't see him. I don't see him. Tôi không thấy anh ta.
01:35:14
What the fuck happened, Caroline? Chuyện éo gì xảy ra thế, Caroline?
01:35:21
What the fuck did you do? Cô đã làm cái éo gì thế?
01:35:25
Mmm. (DOOR OPENS) Mmm.
01:39:29
You're mine. Mày là của tao.
01:39:41
Your wife. Vợ mày.
01:39:53
I was the last to have her. Tao là kẻ cuối cùng ở bên cô ta.
01:39:54
You can't take that back. Mày không thể lấy lại vợ.
01:39:57
I can take your family. Tao có thể xử gia đình mày.
01:39:59

Sabotage - Nhiệm Vụ Cuối Cùng | Lyrics song ngữ | CapyLearn

Nhiệm vụ cuối cùng là một phim hành động giật gân của Mỹ năm 2014 do David Ayer đồng đạo diễn và viết kịch bản, có sự tham gia của Arnold Schwarzenegger, Sam Worthington, Olivia Williams, Mireille Enos và Terrence Howard. Phim được công chiếu tại Hoa Kỳ vào ngày 28 tháng 3 năm 2014.

Ngày phát hành: 19 tháng 3, 2014 (Hoa Kỳ)

Đạo diễn: David Ayer

Tác giả truyện: Agatha Christie

Dựng phim: Dody Dorn

Phát hành: Open Road Films; Universal Pictures

Quay phim: Bruce McCleery

Nguồn: Wikipedia